Bản dịch của từ Be detestable trong tiếng Việt

Be detestable

Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be detestable (Adjective)

bˈi dɨtˈɛstəbəl
bˈi dɨtˈɛstəbəl
01

Xứng đáng bị ghét dữ dội.

Deserving intense dislike.

Ví dụ

Some online behaviors can be detestable to many social media users.

Một số hành vi trực tuyến có thể bị nhiều người dùng mạng xã hội ghét bỏ.

Bullying in schools should not be seen as detestable by anyone.

Bắt nạt trong trường học không nên được coi là điều đáng ghét bởi bất kỳ ai.

Why is cyberbullying considered so detestable in our society today?

Tại sao bắt nạt trên mạng lại được coi là điều đáng ghét trong xã hội hôm nay?

Be detestable (Phrase)

bˈi dɨtˈɛstəbəl
bˈi dɨtˈɛstəbəl
01

Dùng để cung cấp hoặc yêu cầu thông tin về vị trí của ai đó hoặc cái gì đó.

Used to give or ask for information about the location of someone or something.

Ví dụ

Many people find bullying to be detestable behavior in schools.

Nhiều người thấy bắt nạt là hành vi đáng ghê tởm ở trường.

It is not detestable to speak out against injustice.

Nó không đáng ghê tởm khi lên tiếng chống lại bất công.

Is it detestable to ignore social issues in our community?

Có phải đáng ghê tởm khi phớt lờ các vấn đề xã hội trong cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be detestable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be detestable

Không có idiom phù hợp