Bản dịch của từ Be doomed trong tiếng Việt
Be doomed

Be doomed (Idiom)
She felt doomed to fail the IELTS exam due to lack of preparation.
Cô ấy cảm thấy bị định mệnh thất bại trong kỳ thi IELTS do thiếu chuẩn bị.
They were not doomed to repeat the same mistakes in their writing tasks.
Họ không bị định mệnh lặp lại những sai lầm trong bài viết của mình.
Were you doomed to struggle with vocabulary during the speaking test?
Bạn có bị định mệnh gặp khó khăn với từ vựng trong bài thi nói không?
Đối mặt với bất hạnh hoặc thảm họa không thể tránh khỏi.
To face inevitable misfortune or disaster.
Ignoring climate change warnings will make us doomed in the future.
Bỏ qua cảnh báo về biến đổi khí hậu sẽ khiến chúng ta bị định mệnh trong tương lai.
Taking action against pollution can prevent us from being doomed.
Hành động chống lại ô nhiễm có thể ngăn chúng ta bị định mệnh.
Will our society be doomed if we don't address inequality and poverty?
Liệu xã hội của chúng ta sẽ bị định mệnh nếu chúng ta không giải quyết bất bình đẳng và nghèo đói?
Without proper education, many young people will be doomed to poverty.
Không có giáo dục đúng đắn, nhiều người trẻ sẽ bị định mệnh cho nghèo đói.
Joining a gang is a sure way to be doomed to a life of crime.
Tham gia băng đảng là cách chắc chắn để bị định mệnh cho một cuộc sống tội phạm.
Can we prevent future generations from being doomed to repeat history's mistakes?
Chúng ta có thể ngăn ngừa thế hệ tương lai bị định mệnh lặp lại những sai lầm trong lịch sử không?
Cụm từ "be doomed" mang nghĩa là bị kết án hoặc không thể tránh khỏi số phận xấu, thường dùng để chỉ tình huống mà kết quả tiêu cực là không thể thay đổi. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt nổi bật giữa Anh và Mỹ ở cụm từ này, cả hai đều được phát âm và viết giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "doomed" có thể mang sắc thái nghiêm trọng hơn trong tiếng Anh Anh so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong văn phong không chính thức.
Thuật ngữ "be doomed" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "domare", có nghĩa là "chế ngự" hay "điều khiển". Trong lịch sử, "doom" đã phát triển từ nghĩa "phán quyết" đến "số phận xấu" hay "kết cục bi thảm". Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa quyền lực, số phận và những điều không thể tránh khỏi trong ngữ nghĩa hiện tại của cụm từ, nhấn mạnh tính chất nghiệt ngã của số phận mà con người phải đối mặt.
Cụm từ "be doomed" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh phê phán hoặc mô tả các tình huống không thể tránh khỏi, như trong văn chương hoặc các bài luận đề cập đến fate, tình huống bi thảm hoặc hậu quả tiêu cực. Việc sử dụng cụm từ này có thể thấy trong các đoạn văn, bài báo hoặc thảo luận liên quan đến xã hội, môi trường hay tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp