Bản dịch của từ Be doomed trong tiếng Việt

Be doomed

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be doomed (Idiom)

01

Rơi vào hoàn cảnh vô vọng hoặc được định trước là sẽ có kết cục tồi tệ.

To be in a situation that is hopeless or predetermined to end badly.

Ví dụ

She felt doomed to fail the IELTS exam due to lack of preparation.

Cô ấy cảm thấy bị định mệnh thất bại trong kỳ thi IELTS do thiếu chuẩn bị.

They were not doomed to repeat the same mistakes in their writing tasks.

Họ không bị định mệnh lặp lại những sai lầm trong bài viết của mình.

Were you doomed to struggle with vocabulary during the speaking test?

Bạn có bị định mệnh gặp khó khăn với từ vựng trong bài thi nói không?

02

Đối mặt với bất hạnh hoặc thảm họa không thể tránh khỏi.

To face inevitable misfortune or disaster.

Ví dụ

Ignoring climate change warnings will make us doomed in the future.

Bỏ qua cảnh báo về biến đổi khí hậu sẽ khiến chúng ta bị định mệnh trong tương lai.

Taking action against pollution can prevent us from being doomed.

Hành động chống lại ô nhiễm có thể ngăn chúng ta bị định mệnh.

Will our society be doomed if we don't address inequality and poverty?

Liệu xã hội của chúng ta sẽ bị định mệnh nếu chúng ta không giải quyết bất bình đẳng và nghèo đói?

03

Số phận sẽ thất bại hoặc đau khổ.

To be destined to fail or suffer.

Ví dụ

Without proper education, many young people will be doomed to poverty.

Không có giáo dục đúng đắn, nhiều người trẻ sẽ bị định mệnh cho nghèo đói.

Joining a gang is a sure way to be doomed to a life of crime.

Tham gia băng đảng là cách chắc chắn để bị định mệnh cho một cuộc sống tội phạm.

Can we prevent future generations from being doomed to repeat history's mistakes?

Chúng ta có thể ngăn ngừa thế hệ tương lai bị định mệnh lặp lại những sai lầm trong lịch sử không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be doomed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be doomed

Không có idiom phù hợp