Bản dịch của từ Be felled trong tiếng Việt
Be felled
Be felled (Verb)
Many trees will be felled for the new community center construction.
Nhiều cây sẽ bị chặt cho việc xây dựng trung tâm cộng đồng mới.
Not all trees should be felled in urban areas.
Không phải tất cả cây đều nên bị chặt ở khu vực đô thị.
Will they be felled during the park renovation next year?
Liệu chúng có bị chặt trong việc cải tạo công viên năm sau không?
The protest was felled by police on March 15, 2023.
Cuộc biểu tình đã bị dẹp vào ngày 15 tháng 3 năm 2023.
The community was not felled by the negative media coverage.
Cộng đồng không bị đánh bại bởi sự phủ nhận của truyền thông.
Will the new policy be felled by public opposition?
Chính sách mới có bị dẹp bỏ bởi sự phản đối công chúng không?
Many trees will be felled for the new community park project.
Nhiều cây sẽ bị đổ để xây dựng công viên cộng đồng mới.
Not all trees should be felled in urban areas.
Không phải tất cả cây đều nên bị đổ ở khu vực đô thị.
Will the old oak trees be felled for the new road?
Liệu những cây sồi cũ có bị đổ để làm đường mới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp