Bản dịch của từ Be found in trong tiếng Việt
Be found in

Be found in (Verb)
Many students are found in the library studying for the IELTS.
Nhiều học sinh được tìm thấy ở thư viện học cho kỳ thi IELTS.
Some candidates are not found in the designated test center.
Một số ứng viên không được tìm thấy ở trung tâm thi định.
Are all the necessary materials found in the IELTS writing task?
Tất cả các tài liệu cần thiết có được tìm thấy trong bài viết IELTS không?
Be found in (Noun)
The issue of pollution in big cities is often found in discussions.
Vấn đề ô nhiễm ở các thành phố lớn thường được tìm thấy trong các cuộc thảo luận.
Lack of affordable housing is a problem found in urban areas.
Thiếu nhà ở giá cả phải chăng là một vấn đề được tìm thấy ở các khu vực đô thị.
Is the issue of unemployment often found in rural communities?
Liệu vấn đề thất nghiệp thường được tìm thấy ở cộng đồng nông thôn không?
Be found in (Preposition)
Dùng để kết nối chủ ngữ của một mệnh đề với một từ mô tả hoặc xác định nó.
Used to connect the subject of a proposition with a word that describes or identifies it.
She can be found in the library studying for the IELTS.
Cô ấy có thể được tìm thấy trong thư viện học cho bài thi IELTS.
He is not be found in any social events this weekend.
Anh ấy không thể được tìm thấy trong bất kỳ sự kiện xã hội nào cuối tuần này.
Can you be found in the IELTS writing class tomorrow?
Bạn có thể được tìm thấy trong lớp viết IELTS ngày mai không?
Cụm từ "be found in" thường được sử dụng để chỉ sự hiện diện hoặc phát hiện của một đối tượng trong một tình huống, địa điểm, hoặc bối cảnh nhất định. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ý nghĩa cũng như cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ điệu nói, tiếng Anh Anh thường có sự nhấn mạnh mạnh mẽ hơn vào âm tiết đầu tiên, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhẹ nhàng hơn. Cụm từ này thường xuất hiện trong các văn bản học thuật để mô tả nguồn gốc hoặc vị trí của thông tin.
Cụm từ "be found in" xuất phát từ động từ "find", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "findan", biểu thị hành động phát hiện hoặc tìm kiếm. Trong tiếng Latin, từ "invenire" cũng mang nghĩa tương tự. Sự phát triển nghĩa của cụm từ này liên quan đến việc chỉ ra sự tồn tại của một đối tượng hay khái niệm trong một ngữ cảnh nhất định. Hiện nay, “be found in” thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc sự hiện diện của cái gì đó trong một không gian hoặc tài liệu.
Cụm từ "be found in" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Reading và Writing, với tần suất vừa phải. Nó thường được sử dụng để mô tả sự hiện diện hoặc tồn tại của một yếu tố nào đó trong một ngữ cảnh cụ thể, chẳng hạn như thông tin, số liệu hoặc ý tưởng. Trong các tình huống khác, cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong văn viết học thuật và các báo cáo nghiên cứu để chỉ rõ nguồn gốc hoặc vị trí của thông tin được đề cập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



