Bản dịch của từ Be in your element trong tiếng Việt
Be in your element

Be in your element(Phrase)
Cảm thấy thoải mái hoặc hạnh phúc trong một tình huống hoặc môi trường nhất định.
To feel comfortable or happy in a particular situation or environment.
Tham gia vào một nhiệm vụ mà một người phù hợp đặc biệt hoặc thích thú.
To be engaged in a task that one is particularly suited for or enjoys.
Phát triển mạnh trong một môi trường hoặc hoạt động cụ thể.
To thrive in a specific environment or activity.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "be in your element" có nghĩa là cảm thấy thoải mái và tự tin trong một tình huống hoặc hoạt động cụ thể, thường phản ánh sự phù hợp giữa năng lực cá nhân và môi trường xung quanh. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, và thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn đạt sự thành thạo hoặc thích hợp của một người trong một lĩnh vực nhất định.
Cụm từ "be in your element" có nghĩa là cảm thấy thoải mái và tự tin trong một tình huống hoặc hoạt động cụ thể, thường phản ánh sự phù hợp giữa năng lực cá nhân và môi trường xung quanh. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, và thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn đạt sự thành thạo hoặc thích hợp của một người trong một lĩnh vực nhất định.
