Bản dịch của từ Be in your element trong tiếng Việt
Be in your element

Be in your element (Phrase)
Cảm thấy thoải mái hoặc hạnh phúc trong một tình huống hoặc môi trường nhất định.
To feel comfortable or happy in a particular situation or environment.
At the party, Sarah was in her element, chatting with everyone.
Tại bữa tiệc, Sarah rất thoải mái khi trò chuyện với mọi người.
John is not in his element at formal gatherings; he prefers casual events.
John không thoải mái trong các buổi gặp mặt trang trọng; anh ấy thích sự kiện thân mật.
Is Emma in her element when she meets new people at events?
Emma có thoải mái khi gặp gỡ người mới tại các sự kiện không?
Tham gia vào một nhiệm vụ mà một người phù hợp đặc biệt hoặc thích thú.
To be engaged in a task that one is particularly suited for or enjoys.
Maria is in her element when she organizes community events.
Maria rất thoải mái khi cô ấy tổ chức các sự kiện cộng đồng.
John is not in his element at large social gatherings.
John không thoải mái ở những buổi gặp gỡ xã hội lớn.
Is Sarah in her element while volunteering at the shelter?
Sarah có thoải mái khi tình nguyện ở nơi trú ẩn không?
Phát triển mạnh trong một môi trường hoặc hoạt động cụ thể.
To thrive in a specific environment or activity.
At the party, Sarah was in her element, dancing with friends.
Tại bữa tiệc, Sarah rất thoải mái, nhảy múa cùng bạn bè.
John was not in his element during the formal dinner.
John không thoải mái trong bữa tối trang trọng.
Was Emily in her element while giving the speech at the conference?
Emily có thoải mái khi phát biểu tại hội nghị không?
Cụm từ "be in your element" có nghĩa là cảm thấy thoải mái và tự tin trong một tình huống hoặc hoạt động cụ thể, thường phản ánh sự phù hợp giữa năng lực cá nhân và môi trường xung quanh. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, và thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn đạt sự thành thạo hoặc thích hợp của một người trong một lĩnh vực nhất định.