Bản dịch của từ Be invited trong tiếng Việt
Be invited
Be invited (Idiom)
Để nhận được lời mời tham dự một sự kiện hoặc dịp nào đó.
To receive an invitation to an event or occasion.
She was invited to the wedding.
Cô ấy đã được mời đến đám cưới.
He wasn't invited to the party.
Anh ấy không được mời đến buổi tiệc.
Were you invited to the conference?
Bạn có được mời đến hội nghị không?
I was invited to the party last night.
Tôi đã được mời đến bữa tiệc tối qua.
She was not invited to the conference.
Cô ấy không được mời đến hội nghị.
Were you invited to the networking event?
Bạn đã được mời đến sự kiện kết nối mạng chưa?
I was invited to a fancy dinner party last night.
Tôi đã được mời đến một bữa tiệc tối sang trọng đêm qua.
She wasn't invited to the exclusive social event.
Cô ấy không được mời đến sự kiện xã hội độc quyền.
Were you invited to the charity fundraiser next week?
Bạn đã được mời đến buổi gây quỹ từ thiện tuần sau chưa?
Cụm từ "be invited" có nghĩa là được mời tham gia hoặc tham dự một sự kiện hay hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh, cấu trúc này thường được sử dụng để diễn đạt một hành động thụ động. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này đều giữ nguyên nghĩa và hình thức, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và phong tục xã hội của từng quốc gia.
Thuật ngữ "be invited" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "invitare", có nghĩa là "mời gọi". "Invitare" kết hợp tiền tố "in-" biểu thị sự hướng tới và động từ "vitare", có nghĩa là "tránh". Trong lịch sử, việc mời gọi thể hiện một hành động xã hội nhằm kêu gọi sự tham gia hoặc hiện diện của một người, thông qua đó tạo dựng mối quan hệ. Ngày nay, "be invited" còn mang ý nghĩa biểu thị sự chấp nhận và tôn trọng trong các bối cảnh giao tiếp xã hội.
Cụm từ "be invited" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến các sự kiện xã hội hoặc yêu cầu tham gia. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nơi diễn tả việc được mời tham gia các buổi tiệc, hội thảo hoặc các hoạt động khác. Sự phổ biến của cụm từ này trong nhiều văn cảnh thể hiện tầm quan trọng của việc thể hiện mối quan hệ xã hội trong giao tiếp tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp