Bản dịch của từ Be invited trong tiếng Việt

Be invited

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be invited (Idiom)

01

Để nhận được lời mời tham dự một sự kiện hoặc dịp nào đó.

To receive an invitation to an event or occasion.

Ví dụ

She was invited to the wedding.

Cô ấy đã được mời đến đám cưới.

He wasn't invited to the party.

Anh ấy không được mời đến buổi tiệc.

Were you invited to the conference?

Bạn có được mời đến hội nghị không?

02

Được tham gia vào một cuộc tụ họp hoặc hoạt động.

To be included in a gathering or activity.

Ví dụ

I was invited to the party last night.

Tôi đã được mời đến bữa tiệc tối qua.

She was not invited to the conference.

Cô ấy không được mời đến hội nghị.

Were you invited to the networking event?

Bạn đã được mời đến sự kiện kết nối mạng chưa?

03

Được yêu cầu tham dự một cái gì đó một cách chính thức.

To be requested to attend something formally.

Ví dụ

I was invited to a fancy dinner party last night.

Tôi đã được mời đến một bữa tiệc tối sang trọng đêm qua.

She wasn't invited to the exclusive social event.

Cô ấy không được mời đến sự kiện xã hội độc quyền.

Were you invited to the charity fundraiser next week?

Bạn đã được mời đến buổi gây quỹ từ thiện tuần sau chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Be invited cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Birthday | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] I'll my dear and dear people to come and share with me this sacred moment [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Birthday | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] My name is Mary Johnson, and I was to attend the interview on July 10th at 2 pm [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Áp dụng Idioms trong cách trả lời Describe a person - IELTS Speaking part 2
[...] We consider him a close friend and usually him to join us for dinner [...]Trích: Áp dụng Idioms trong cách trả lời Describe a person - IELTS Speaking part 2
Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
[...] It's a cosy, area that I've created to serve as my safe zone, and it's on the second floor of my home [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax

Idiom with Be invited

Không có idiom phù hợp