Bản dịch của từ Be mentioned trong tiếng Việt
Be mentioned

Be mentioned (Verb)
She mentioned her favorite book during the IELTS speaking test.
Cô ấy đã đề cập đến cuốn sách yêu thích của mình trong bài kiểm tra nói IELTS.
He didn't mention the important details in his IELTS writing task.
Anh ấy không đề cập đến các chi tiết quan trọng trong bài viết IELTS của mình.
Did they mention the latest research findings in their presentation?
Họ có đề cập đến các kết quả nghiên cứu mới nhất trong bài thuyết trình của mình không?
Be mentioned (Noun)
Her mention of the upcoming event caught everyone's attention.
Sự đề cập của cô về sự kiện sắp tới đã thu hút sự chú ý của mọi người.
There was no mention of the controversial topic during the interview.
Không có sự đề cập đến chủ đề gây tranh cãi trong cuộc phỏng vấn.
Did you include a mention of the charity event in your essay?
Bạn đã bao gồm sự đề cập đến sự kiện từ thiện trong bài luận của mình chưa?
Cụm từ "be mentioned" có nghĩa là được đề cập đến hoặc được nhắc tới trong một ngữ cảnh nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Trong văn viết, nó thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu, văn bản chính thức hoặc báo cáo. Về mặt ngữ điệu, có thể nghe thấy sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm, nhưng không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Cụm từ "be mentioned" xuất phát từ động từ "mention", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mentio", có nghĩa là "sự đề cập". Trong tiếng Latinh, "mentio" có nguồn gốc từ động từ "mentire", nghĩa là "nhắc đến" hoặc "kể lại". Thế kỷ 14 đánh dấu sự xuất hiện của từ này trong tiếng Anh, đồng nghĩa với việc thông báo hoặc đưa ra thông tin một cách ngắn gọn. Nghĩa hiện tại của "be mentioned" phản ánh sự kế thừa trực tiếp từ nguồn gốc và lịch sử ngôn ngữ, nhấn mạnh tính chất của hành động được đề cập trong giao tiếp.
Cụm từ "be mentioned" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, với tần suất vừa phải. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm này thường được sử dụng để chỉ việc đề cập đến một ý tưởng hay thông tin cụ thể trong văn bản hoặc phát biểu. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, "be mentioned" cũng thường được dùng trong các cuộc thảo luận, báo cáo, và khi xem xét ý kiến của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



