Bản dịch của từ Be neglected trong tiếng Việt
Be neglected
Be neglected (Verb)
Bị coi thường hoặc không được xem xét.
To be disregarded or not taken into consideration.
Many social issues can be neglected in our daily conversations.
Nhiều vấn đề xã hội có thể bị bỏ qua trong cuộc trò chuyện hàng ngày.
Social justice should not be neglected in public policy discussions.
Công bằng xã hội không nên bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận chính sách công.
Why are some important social topics often neglected in the media?
Tại sao một số chủ đề xã hội quan trọng thường bị bỏ qua trong truyền thông?
Many social issues are neglected by the government each year.
Nhiều vấn đề xã hội bị chính phủ bỏ qua mỗi năm.
The community cannot be neglected in urban development plans.
Cộng đồng không thể bị bỏ qua trong các kế hoạch phát triển đô thị.
Why are youth programs often neglected in funding decisions?
Tại sao các chương trình thanh niên thường bị bỏ qua trong quyết định tài trợ?
Many social issues are often neglected by the government in Vietnam.
Nhiều vấn đề xã hội thường bị chính phủ Việt Nam lãng quên.
The community should not neglect the needs of the elderly population.
Cộng đồng không nên lãng quên nhu cầu của người cao tuổi.
Why do people neglect important social problems like poverty and education?
Tại sao mọi người lại lãng quên những vấn đề xã hội quan trọng như nghèo đói và giáo dục?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp