Bản dịch của từ Be neglected trong tiếng Việt
Be neglected

Be neglected(Verb)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "be neglected" chỉ trạng thái không nhận được sự chú ý, chăm sóc hoặc quan tâm cần thiết, dẫn đến sự lãng quên hoặc thiếu sót. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả các vấn đề xã hội, như việc trẻ em không được chăm sóc đúng mức hoặc các khu vực bị bỏ bê trong cộng đồng. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả hình thức viết lẫn cách phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ cảnh và sự nhấn mạnh khi diễn đạt.
Cụm từ "be neglected" chỉ trạng thái không nhận được sự chú ý, chăm sóc hoặc quan tâm cần thiết, dẫn đến sự lãng quên hoặc thiếu sót. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả các vấn đề xã hội, như việc trẻ em không được chăm sóc đúng mức hoặc các khu vực bị bỏ bê trong cộng đồng. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả hình thức viết lẫn cách phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ cảnh và sự nhấn mạnh khi diễn đạt.
