Bản dịch của từ Be obsequious trong tiếng Việt

Be obsequious

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be obsequious (Idiom)

01

Quá phục tùng hoặc nhu nhược; nịnh hót ai đó quá mức để được ưu ái.

To be overly submissive or servile to flatter someone excessively in order to gain favor.

Ví dụ

He is obsequious to his boss, always agreeing with her decisions.

Anh ấy rất khúm núm với sếp, luôn đồng ý với quyết định của cô.

They are not obsequious; they express their opinions honestly.

Họ không khúm núm; họ bày tỏ ý kiến một cách trung thực.

Is she obsequious to the committee members during meetings?

Cô ấy có khúm núm với các thành viên ủy ban trong các cuộc họp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be obsequious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be obsequious

Không có idiom phù hợp