Bản dịch của từ Be on the receiving end trong tiếng Việt
Be on the receiving end
Be on the receiving end (Phrase)
Để là người bị ảnh hưởng bởi điều gì đó, đặc biệt là một hành động tiêu cực.
To be the person who is affected by something, especially a negative action.
Many children are on the receiving end of bullying in schools.
Nhiều trẻ em là nạn nhân của việc bắt nạt ở trường.
Not everyone is on the receiving end of social media criticism.
Không phải ai cũng là nạn nhân của sự chỉ trích trên mạng xã hội.
Are you on the receiving end of negative comments online?
Bạn có phải là nạn nhân của những bình luận tiêu cực trực tuyến không?
Many teenagers are on the receiving end of online bullying today.
Nhiều thanh thiếu niên ngày nay là mục tiêu của bắt nạt trực tuyến.
Not all people are on the receiving end of social media criticism.
Không phải ai cũng là mục tiêu của chỉ trích trên mạng xã hội.
Are you on the receiving end of negative comments at school?
Bạn có phải là mục tiêu của những bình luận tiêu cực ở trường không?
Để trải nghiệm trực tiếp hậu quả của một tình huống hoặc hành động.
To experience the consequences of a situation or action directly.
Many people are on the receiving end of online bullying every year.
Nhiều người phải chịu đựng nạn bắt nạt trực tuyến mỗi năm.
Not everyone is on the receiving end of social media criticism.
Không phải ai cũng phải chịu đựng sự chỉ trích trên mạng xã hội.
Are young activists on the receiving end of public support in 2023?
Liệu các nhà hoạt động trẻ có nhận được sự ủng hộ công chúng năm 2023 không?
Cụm từ "be on the receiving end" có nghĩa là chịu tác động hoặc trải nghiệm những điều mà người khác gây ra, thường là những tác động tiêu cực như phê bình hay chỉ trích. Cụm từ này không có sự khác biệt trong việc sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách diễn đạt có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu khi phát âm. Cụm từ thường được sử dụng trong các bối cảnh như giao tiếp xã hội hoặc môi trường làm việc.