ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Be patient
Có khả năng chấp nhận hoặc chịu đựng sự chậm trễ, vấn đề hoặc đau khổ mà không trở nên khó chịu hay lo lắng.
Able to accept or tolerate delays problems or suffering without becoming annoyed or anxious
Đặc trưng bởi khả năng chờ đợi điều gì đó hoặc ai đó mà không trở nên khó chịu.
Characterized by the ability to wait for something or someone without becoming upset
Tồn tại hoặc sống.
To exist or live
Duy trì ở trạng thái, điều kiện hoặc vị trí cụ thể.
To remain in a specified state condition or position
Xảy ra; diễn ra.
To occur to take place