Bản dịch của từ Be patient trong tiếng Việt
Be patient

Be patient (Verb)
Many people want to be patient during social interactions.
Nhiều người muốn kiên nhẫn trong các tương tác xã hội.
Some individuals are not patient when discussing sensitive topics.
Một số cá nhân không kiên nhẫn khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm.
Can you be patient while I explain my social ideas?
Bạn có thể kiên nhẫn trong khi tôi giải thích ý tưởng xã hội của mình không?
You must be patient when helping friends with their problems.
Bạn phải kiên nhẫn khi giúp bạn bè với vấn đề của họ.
She is not patient during long discussions about social issues.
Cô ấy không kiên nhẫn trong những cuộc thảo luận dài về vấn đề xã hội.
Can we be patient while waiting for the social event to start?
Chúng ta có thể kiên nhẫn trong khi chờ sự kiện xã hội bắt đầu không?
People should be patient during social changes in their communities.
Mọi người nên kiên nhẫn trong những thay đổi xã hội ở cộng đồng.
Many do not be patient when social issues arise unexpectedly.
Nhiều người không kiên nhẫn khi các vấn đề xã hội phát sinh bất ngờ.
Can we be patient with each other during social discussions?
Chúng ta có thể kiên nhẫn với nhau trong các cuộc thảo luận xã hội không?
Be patient (Adjective)
We must be patient during the long waiting times at the clinic.
Chúng ta phải kiên nhẫn trong thời gian chờ đợi dài tại phòng khám.
She is not patient when discussing social issues with her friends.
Cô ấy không kiên nhẫn khi thảo luận về các vấn đề xã hội với bạn bè.
Can you be patient while we resolve this community problem together?
Bạn có thể kiên nhẫn trong khi chúng ta giải quyết vấn đề cộng đồng này không?
You must be patient when making new friends at university.
Bạn phải kiên nhẫn khi kết bạn mới ở trường đại học.
He is not patient during group discussions about social issues.
Anh ấy không kiên nhẫn trong các buổi thảo luận nhóm về vấn đề xã hội.
Are you patient when listening to others' opinions on social matters?
Bạn có kiên nhẫn khi lắng nghe ý kiến của người khác về các vấn đề xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



