Bản dịch của từ Be patient trong tiếng Việt

Be patient

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be patient (Verb)

bˈi pˈeɪʃənt
bˈi pˈeɪʃənt
01

Tồn tại hoặc sống.

To exist or live

Ví dụ

Many people want to be patient during social interactions.

Nhiều người muốn kiên nhẫn trong các tương tác xã hội.

Some individuals are not patient when discussing sensitive topics.

Một số cá nhân không kiên nhẫn khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm.

Can you be patient while I explain my social ideas?

Bạn có thể kiên nhẫn trong khi tôi giải thích ý tưởng xã hội của mình không?

02

Duy trì ở trạng thái, điều kiện hoặc vị trí cụ thể.

To remain in a specified state condition or position

Ví dụ

You must be patient when helping friends with their problems.

Bạn phải kiên nhẫn khi giúp bạn bè với vấn đề của họ.

She is not patient during long discussions about social issues.

Cô ấy không kiên nhẫn trong những cuộc thảo luận dài về vấn đề xã hội.

Can we be patient while waiting for the social event to start?

Chúng ta có thể kiên nhẫn trong khi chờ sự kiện xã hội bắt đầu không?

03

Xảy ra; diễn ra.

To occur to take place

Ví dụ

People should be patient during social changes in their communities.

Mọi người nên kiên nhẫn trong những thay đổi xã hội ở cộng đồng.

Many do not be patient when social issues arise unexpectedly.

Nhiều người không kiên nhẫn khi các vấn đề xã hội phát sinh bất ngờ.

Can we be patient with each other during social discussions?

Chúng ta có thể kiên nhẫn với nhau trong các cuộc thảo luận xã hội không?

Be patient (Adjective)

bˈi pˈeɪʃənt
bˈi pˈeɪʃənt
01

Có khả năng chấp nhận hoặc chịu đựng sự chậm trễ, vấn đề hoặc đau khổ mà không trở nên khó chịu hay lo lắng.

Able to accept or tolerate delays problems or suffering without becoming annoyed or anxious

Ví dụ

We must be patient during the long waiting times at the clinic.

Chúng ta phải kiên nhẫn trong thời gian chờ đợi dài tại phòng khám.

She is not patient when discussing social issues with her friends.

Cô ấy không kiên nhẫn khi thảo luận về các vấn đề xã hội với bạn bè.

Can you be patient while we resolve this community problem together?

Bạn có thể kiên nhẫn trong khi chúng ta giải quyết vấn đề cộng đồng này không?

02

Đặc trưng bởi khả năng chờ đợi điều gì đó hoặc ai đó mà không trở nên khó chịu.

Characterized by the ability to wait for something or someone without becoming upset

Ví dụ

You must be patient when making new friends at university.

Bạn phải kiên nhẫn khi kết bạn mới ở trường đại học.

He is not patient during group discussions about social issues.

Anh ấy không kiên nhẫn trong các buổi thảo luận nhóm về vấn đề xã hội.

Are you patient when listening to others' opinions on social matters?

Bạn có kiên nhẫn khi lắng nghe ý kiến của người khác về các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be patient/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Writing Task 2
[...] Therefore, might not recover from their illness, and end up wasting their time and money [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Writing Task 2
Describe a time you made a decision to wait for something
[...] However, it is also important to distinguish the line between being and being a pushover [...]Trích: Describe a time you made a decision to wait for something
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Writing Task 2
[...] The development of life-saving drugs has significantly increased the survival rates of with previously untreatable diseases [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Writing Task 2
Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
[...] Describe a time you had to be (try to finish watching the film [...]Trích: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books

Idiom with Be patient

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.