Bản dịch của từ Be patient trong tiếng Việt

Be patient

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be patient(Adjective)

bˈi pˈeɪʃənt
bˈi pˈeɪʃənt
01

Có khả năng chấp nhận hoặc chịu đựng sự chậm trễ, vấn đề hoặc đau khổ mà không trở nên khó chịu hay lo lắng.

Able to accept or tolerate delays problems or suffering without becoming annoyed or anxious

Ví dụ
02

Đặc trưng bởi khả năng chờ đợi điều gì đó hoặc ai đó mà không trở nên khó chịu.

Characterized by the ability to wait for something or someone without becoming upset

Ví dụ

Be patient(Verb)

bˈi pˈeɪʃənt
bˈi pˈeɪʃənt
01

Tồn tại hoặc sống.

To exist or live

Ví dụ
02

Duy trì ở trạng thái, điều kiện hoặc vị trí cụ thể.

To remain in a specified state condition or position

Ví dụ
03

Xảy ra; diễn ra.

To occur to take place

Ví dụ