Bản dịch của từ Be pleased to see the back of something trong tiếng Việt
Be pleased to see the back of something
Be pleased to see the back of something (Verb)
Chào đón sự ra đi của ai đó hoặc điều gì đó gây phiền hà
To welcome the departure of someone or something that is bothersome
Many people are pleased to see the back of social isolation.
Nhiều người cảm thấy nhẹ nhõm khi không còn cô lập xã hội.
Students are not pleased to see the back of their favorite teacher.
Học sinh không cảm thấy nhẹ nhõm khi không còn thầy giáo yêu thích.
Are you pleased to see the back of strict social rules?
Bạn có cảm thấy nhẹ nhõm khi không còn quy tắc xã hội nghiêm ngặt không?
Cụm từ "be pleased to see the back of something" mang ý nghĩa hài lòng khi ai đó hoặc điều gì đó rời đi, thường là sau một khoảng thời gian khó chịu. Câu này thường sử dụng trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ với nội dung và ngữ nghĩa như nhau. Tuy nhiên, trong văn viết, tiếng Anh Anh thường có xu hướng sử dụng nhiều hình thức idiomatic hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ đôi khi sử dụng cách diễn đạt thẳng thắn hơn. Cụm từ này thể hiện sự thoải mái và nhẹ nhõm khi chấm dứt một tình huống không mong muốn.