Bản dịch của từ Be pleased to see the back of something trong tiếng Việt

Be pleased to see the back of something

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be pleased to see the back of something(Verb)

bˈi plˈizd tˈu sˈi ðə bˈæk ˈʌv sˈʌmθɨŋ
bˈi plˈizd tˈu sˈi ðə bˈæk ˈʌv sˈʌmθɨŋ
01

Vui mừng khi điều gì đó đã biến mất hoặc kết thúc

To be glad that something is gone or finished

Ví dụ
02

Bày tỏ sự nhẹ nhõm rằng điều không mong muốn không còn hiện diện

To express relief that something unwanted is no longer present

Ví dụ
03

Chào đón sự ra đi của ai đó hoặc điều gì đó gây phiền hà

To welcome the departure of someone or something that is bothersome

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh