Bản dịch của từ Be pleased to see the back of something trong tiếng Việt
Be pleased to see the back of something

Be pleased to see the back of something (Verb)
Many people were pleased to see the back of the pandemic.
Nhiều người vui mừng khi thấy đại dịch đã qua.
I am not pleased to see the back of my friend leaving.
Tôi không vui khi thấy bạn tôi rời đi.
Are you pleased to see the back of the old rules?
Bạn có vui khi thấy những quy định cũ đã hết hiệu lực không?
Many people are pleased to see the back of social isolation.
Nhiều người cảm thấy nhẹ nhõm khi không còn cô lập xã hội.
Students are not pleased to see the back of their favorite teacher.
Học sinh không cảm thấy nhẹ nhõm khi không còn thầy giáo yêu thích.
Are you pleased to see the back of strict social rules?
Bạn có cảm thấy nhẹ nhõm khi không còn quy tắc xã hội nghiêm ngặt không?
Chào đón sự ra đi của ai đó hoặc điều gì đó gây phiền hà
To welcome the departure of someone or something that is bothersome
Many people are pleased to see the back of loud neighbors.
Nhiều người vui mừng khi thấy hàng xóm ồn ào rời đi.
I am not pleased to see the back of my old friend.
Tôi không vui khi thấy người bạn cũ rời đi.
Are you pleased to see the back of that annoying coworker?
Bạn có vui khi thấy đồng nghiệp phiền phức đó rời đi không?
Cụm từ "be pleased to see the back of something" mang ý nghĩa hài lòng khi ai đó hoặc điều gì đó rời đi, thường là sau một khoảng thời gian khó chịu. Câu này thường sử dụng trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ với nội dung và ngữ nghĩa như nhau. Tuy nhiên, trong văn viết, tiếng Anh Anh thường có xu hướng sử dụng nhiều hình thức idiomatic hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ đôi khi sử dụng cách diễn đạt thẳng thắn hơn. Cụm từ này thể hiện sự thoải mái và nhẹ nhõm khi chấm dứt một tình huống không mong muốn.