Bản dịch của từ Be relevant to trong tiếng Việt
Be relevant to
Be relevant to (Idiom)
Được kết nối với cái gì đó theo cách có ý nghĩa.
To be connected to something in a meaningful way.
Studying history can be relevant to understanding current social issues.
Học lịch sử có thể liên quan đến việc hiểu vấn đề xã hội hiện tại.
Ignoring cultural differences may not be relevant to effective communication in society.
Bỏ qua sự khác biệt văn hóa có thể không liên quan đến giao tiếp hiệu quả trong xã hội.
Is learning about etiquette relevant to building strong social relationships?
Học về phép tắc có liên quan đến việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ không?
His research must be relevant to the social issue he's addressing.
Nghiên cứu của anh ấy phải liên quan đến vấn đề xã hội mà anh ấy đang giải quyết.
It's important for your examples to not be relevant to personal experiences.
Quan trọng là ví dụ của bạn không liên quan đến kinh nghiệm cá nhân.
Có tầm quan trọng hoặc ý nghĩa liên quan đến cái gì đó.
To have importance or significance related to something.
Studying history can be relevant to understanding different cultures.
Học lịch sử có thể liên quan đến việc hiểu về các văn hóa khác nhau.
Ignoring current trends may not be relevant to social media success.
Bỏ qua các xu hướng hiện tại có thể không liên quan đến sự thành công trên mạng xã hội.
Is knowing local customs relevant to making friends in a new city?
Việc biết về phong tục địa phương có liên quan đến việc kết bạn ở một thành phố mới không?
Studying social issues can be relevant to IELTS writing and speaking.
Nghiên cứu vấn đề xã hội có thể liên quan đến viết và nói IELTS.
Ignoring current events may not be relevant to the IELTS exam.
Bỏ qua sự kiện hiện tại có thể không liên quan đến kỳ thi IELTS.
Có thể áp dụng hoặc phù hợp cho một bối cảnh cụ thể.
To be applicable or appropriate for a particular context.
Her comment must be relevant to the topic to get a high score.
Bình luận của cô ấy phải liên quan đến chủ đề để đạt được điểm cao.
Don't include information that is not relevant to your main argument.
Đừng bao gồm thông tin không liên quan đến luận điểm chính của bạn.
Is it important for your examples to be relevant to the question?
Liệu việc các ví dụ của bạn có quan trọng đối với câu hỏi không?
His comment should be relevant to the topic of social issues.
Bình luận của anh ấy nên liên quan đến chủ đề vấn đề xã hội.
It is not helpful if your response is not relevant to the question.
Nếu câu trả lời của bạn không liên quan đến câu hỏi, thì không hữu ích.
"Có liên quan đến" là một cụm từ được sử dụng để chỉ sự kết nối hoặc sự thích hợp giữa hai hoặc nhiều khía cạnh trong một ngữ cảnh nhất định. Trong tiếng Anh, cụm từ này phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Sự khác nhau chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào các tình huống xã hội và văn hóa, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng trong môi trường nghề nghiệp và học thuật.
Cụm từ "be relevant to" có nguồn gốc từ động từ латин "relevare", mang nghĩa là "đưa ra, liên quan đến". Từ "relevant" được hình thành từ tiếng Pháp cổ "relevant", nghĩa là "có liên quan". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ tính chất thích hợp của một thông tin hay yếu tố nào đó trong một bối cảnh nhất định. Sự kết hợp này nhấn mạnh ý nghĩa về sự liên hệ và tác động giữa các yếu tố trong nghiên cứu và giao tiếp hiện đại.
Cụm từ "be relevant to" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Viết và Nói, nơi người thí sinh cần diễn đạt mối liên hệ giữa các khái niệm, chủ đề hoặc vấn đề. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để chỉ sự phù hợp hoặc tầm quan trọng của thông tin đối với một câu hỏi hoặc vấn đề cụ thể. Thêm vào đó, cụm từ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận, bài báo nghiên cứu, và các tài liệu chính thức để nhấn mạnh mối liên hệ giữa các yếu tố hoặc chứng cứ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp