Bản dịch của từ Be strongly linked trong tiếng Việt

Be strongly linked

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be strongly linked (Verb)

bˈi stɹˈɔŋli lˈɪŋkt
bˈi stɹˈɔŋli lˈɪŋkt
01

Tồn tại hoặc xảy ra theo cách gắn kết hoặc liên quan đến thực thể khác.

To exist or occur in a way that is connected or related to another entity.

Ví dụ

Social media platforms are strongly linked to youth mental health issues.

Các nền tảng truyền thông xã hội có liên quan chặt chẽ đến sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên.

Social inequality is not strongly linked to personal success in life.

Bất bình đẳng xã hội không liên quan chặt chẽ đến thành công cá nhân trong cuộc sống.

Are community events strongly linked to increased social interaction among residents?

Các sự kiện cộng đồng có liên quan chặt chẽ đến việc tăng cường tương tác xã hội giữa cư dân không?

02

Để có một mối quan hệ mạnh mẽ hoặc tương quan với một cái gì đó.

To have a strong relationship or correlation with something.

Ví dụ

Social media is strongly linked to increased feelings of loneliness among teens.

Mạng xã hội có mối liên hệ chặt chẽ với cảm giác cô đơn của thanh thiếu niên.

Social isolation is not strongly linked to mental health improvement.

Sự cô lập xã hội không có mối liên hệ chặt chẽ với sự cải thiện sức khỏe tâm thần.

Is social support strongly linked to academic success for students?

Sự hỗ trợ xã hội có mối liên hệ chặt chẽ với thành công học tập của sinh viên không?

03

Có ảnh hưởng đến hoặc bị ảnh hưởng bởi một cái gì đó khác.

To have an influence on or be influenced by something else.

Ví dụ

Social media can be strongly linked to mental health issues in teenagers.

Mạng xã hội có thể liên quan chặt chẽ đến vấn đề sức khỏe tâm thần ở thanh thiếu niên.

Economic status is not always strongly linked to social mobility opportunities.

Tình trạng kinh tế không phải lúc nào cũng liên quan chặt chẽ đến cơ hội di chuyển xã hội.

Are community programs strongly linked to reducing crime rates in cities?

Các chương trình cộng đồng có liên quan chặt chẽ đến việc giảm tỷ lệ tội phạm ở các thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be strongly linked/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be strongly linked

Không có idiom phù hợp