Bản dịch của từ Be turned off to trong tiếng Việt
Be turned off to

Be turned off to(Idiom)
Có ấn tượng tiêu cực về điều gì đó.
To have a negative impression of something.
Ngừng ủng hộ hoặc thích điều gì đó.
To stop supporting or liking something.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "be turned off to" có nghĩa là trở nên không còn hứng thú hoặc không thích thú với một điều gì đó. Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh diễn tả cảm xúc hoặc cảm nhận tiêu cực về một ý tưởng, tình huống hoặc trải nghiệm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng có thể tương đồng, nhưng ở Anh, cụm từ này ít phổ biến hơn. Trong văn viết, chúng ta nên sử dụng nó một cách thận trọng nhằm tránh hiểu nhầm về cảm xúc thể hiện.
Cụm từ "be turned off to" bắt nguồn từ động từ "turn", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tornare", nghĩa là "xoay" hoặc "biến đổi". Cách sử dụng hiện tại của cụm từ này biểu thị sự không thích hoặc sự cảm thấy chán ghét đối với một điều gì đó. Qua thời gian, nó đã phát triển từ nghĩa đen của sự chuyển động vật lý sang nghĩa bóng, phản ánh thái độ tâm lý của con người đối với các ý tưởng, hành động hay tình huống không còn hứng thú.
Cụm từ "be turned off to" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bối cảnh khác, cụm này được sử dụng phổ biến để diễn tả sự mất hứng thú hoặc không còn thích thú với một hoạt động, ý tưởng hay đề tài nào đó. Tình huống thường gặp có thể là trong các cuộc thảo luận về sở thích cá nhân hoặc cảm nhận về một sản phẩm, dịch vụ nhất định.
Cụm từ "be turned off to" có nghĩa là trở nên không còn hứng thú hoặc không thích thú với một điều gì đó. Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh diễn tả cảm xúc hoặc cảm nhận tiêu cực về một ý tưởng, tình huống hoặc trải nghiệm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng có thể tương đồng, nhưng ở Anh, cụm từ này ít phổ biến hơn. Trong văn viết, chúng ta nên sử dụng nó một cách thận trọng nhằm tránh hiểu nhầm về cảm xúc thể hiện.
Cụm từ "be turned off to" bắt nguồn từ động từ "turn", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tornare", nghĩa là "xoay" hoặc "biến đổi". Cách sử dụng hiện tại của cụm từ này biểu thị sự không thích hoặc sự cảm thấy chán ghét đối với một điều gì đó. Qua thời gian, nó đã phát triển từ nghĩa đen của sự chuyển động vật lý sang nghĩa bóng, phản ánh thái độ tâm lý của con người đối với các ý tưởng, hành động hay tình huống không còn hứng thú.
Cụm từ "be turned off to" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bối cảnh khác, cụm này được sử dụng phổ biến để diễn tả sự mất hứng thú hoặc không còn thích thú với một hoạt động, ý tưởng hay đề tài nào đó. Tình huống thường gặp có thể là trong các cuộc thảo luận về sở thích cá nhân hoặc cảm nhận về một sản phẩm, dịch vụ nhất định.
