Bản dịch của từ Beachcomber trong tiếng Việt

Beachcomber

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beachcomber (Noun)

bˈitʃkoʊmɚ
bˈitʃkoʊməɹ
01

Sóng dài từ biển tràn vào.

A long wave rolling in from the sea.

Ví dụ

The beachcomber enjoyed watching the waves crash on the shore.

Người đi dạo bãi biển thích xem sóng đánh vào bờ.

She is not a fan of the beachcomber lifestyle.

Cô ấy không thích lối sống của người đi dạo bãi biển.

Do you know any famous beachcombers in your community?

Bạn có biết những người đi dạo bãi biển nổi tiếng nào trong cộng đồng của bạn không?

02

Một người đi dọc bãi biển để tìm kiếm những món đồ có giá trị hoặc thú vị.

A person who walks along a beach looking for valuable or interesting items.

Ví dụ

The beachcomber found seashells and coins during his morning walk.

Người đi bộ dọc bãi biển đã tìm thấy vỏ sò và đồng xu trong buổi sáng của mình.

Not every beachcomber is lucky enough to discover hidden treasures.

Không phải tất cả người đi bộ dọc bãi biển đều đủ may mắn để khám phá những kho báu ẩn.

Did the beachcomber collect any interesting items during his beach stroll?

Người đi bộ dọc bãi biển có thu thập bất kỳ mục nào thú vị nào trong cuộc dạo chơi trên bãi biển của mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beachcomber/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beachcomber

Không có idiom phù hợp