Bản dịch của từ Beachcomber trong tiếng Việt
Beachcomber

Beachcomber (Noun)
The beachcomber enjoyed watching the waves crash on the shore.
Người đi dạo bãi biển thích xem sóng đánh vào bờ.
She is not a fan of the beachcomber lifestyle.
Cô ấy không thích lối sống của người đi dạo bãi biển.
Do you know any famous beachcombers in your community?
Bạn có biết những người đi dạo bãi biển nổi tiếng nào trong cộng đồng của bạn không?
Một người đi dọc bãi biển để tìm kiếm những món đồ có giá trị hoặc thú vị.
A person who walks along a beach looking for valuable or interesting items.
The beachcomber found seashells and coins during his morning walk.
Người đi bộ dọc bãi biển đã tìm thấy vỏ sò và đồng xu trong buổi sáng của mình.
Not every beachcomber is lucky enough to discover hidden treasures.
Không phải tất cả người đi bộ dọc bãi biển đều đủ may mắn để khám phá những kho báu ẩn.
Did the beachcomber collect any interesting items during his beach stroll?
Người đi bộ dọc bãi biển có thu thập bất kỳ mục nào thú vị nào trong cuộc dạo chơi trên bãi biển của mình không?
Họ từ
"Beachcomber" là một danh từ chỉ những người đi dạo trên bãi biển để tìm kiếm các vật phẩm, như vỏ sò, đồ trang sức, hoặc những đồ vật bị trôi dạt. Từ này xuất phát từ tiếng Anh vào thế kỷ 19, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách sử dụng hay ý nghĩa, nhưng "beachcomber" trong văn cảnh Bắc Mỹ thường mang ý nghĩa nhấn mạnh hơn về hoạt động giải trí hay lối sống.
Từ "beachcomber" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "beach" (bãi biển) và "comber", có thể liên kết đến từ Latin "combere" có nghĩa là "cơn sóng". Thuật ngữ này bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 19 để chỉ những người tìm kiếm đồ vật hoặc tài nguyên trên bãi biển. Ý nghĩa hiện tại ngụ ý việc khám phá và thu thập những vật phẩm quý giá hay độc đáo dọc theo bờ biển, phản ánh mối liên hệ giữa môi trường tự nhiên và hoạt động con người.
Từ "beachcomber" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Speaking và Writing, nơi mà từ vựng thường liên quan đến các chủ đề xã hội, giáo dục và công việc. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ những người tìm kiếm đồ vật hoặc kho báu trên bãi biển, đặc biệt trong các bài viết du lịch hoặc các hoạt động ngoài trời. Từ này cũng có thể xuất hiện trong văn hóa đại chúng, như trong phim hoặc tiểu thuyết liên quan đến cuộc sống bên bờ biển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp