Bản dịch của từ Beached trong tiếng Việt
Beached
Adjective
Beached (Adjective)
bˈitʃt
bˈitʃt
Ví dụ
The beached whale drew attention from the entire community last weekend.
Con cá voi mắc cạn đã thu hút sự chú ý của cả cộng đồng tuần trước.
The beached area does not have enough facilities for social gatherings.
Khu vực có bãi biển không đủ cơ sở vật chất cho các buổi gặp gỡ xã hội.
Is the beached location suitable for hosting community events this summer?
Liệu địa điểm có bãi biển có phù hợp để tổ chức sự kiện cộng đồng mùa hè này không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] For example, if a country has stunning natural scenery, such as beautiful or mountains, I would be very interested in visiting [...]Trích: Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
[...] You get to soak up the sun on gorgeous dive into a vibrant underwater world, and immerse yourself in the local culture [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] Additionally, as a goer, I would pack my flip-flops, sunscreen, and essentials to spend sunny days by the sea [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] To be more specific, older people can totally think about crowded places such as or resorts, which are often chosen by the youth, to be more energetic [...]Trích: Describe a time you visited a new place - Bài mẫu Speaking Part 2
Idiom with Beached
Không có idiom phù hợp