Bản dịch của từ Beached trong tiếng Việt
Beached

Beached (Adjective)
The beached whale drew attention from the entire community last weekend.
Con cá voi mắc cạn đã thu hút sự chú ý của cả cộng đồng tuần trước.
The beached area does not have enough facilities for social gatherings.
Khu vực có bãi biển không đủ cơ sở vật chất cho các buổi gặp gỡ xã hội.
Is the beached location suitable for hosting community events this summer?
Liệu địa điểm có bãi biển có phù hợp để tổ chức sự kiện cộng đồng mùa hè này không?
Họ từ
Từ "beached" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái của một sinh vật, thường là động vật biển, bị mắc kẹt hoặc bị trôi dạt lên bờ biển. Trong ngữ cảnh nghiên cứu sinh thái học, "beached" thường được sử dụng để mô tả hiện tượng cá voi, cá heo hoặc các loài sinh vật biển khác xuất hiện trên cạn, dẫn đến cái chết hoặc tình trạng nguy cấp. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh trong việc sử dụng từ này; cả hai đều mang nghĩa tương tự và được viết giống nhau.
Từ "beached" xuất phát từ động từ "beach", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bæce", có nghĩa là bãi biển. Nguồn gốc Latin không rõ ràng, nhưng thuật ngữ này liên quan đến việc đưa tàu thuyền lên bờ hoặc lên bãi cát. Trong ngữ cảnh hiện đại, "beached" được dùng để chỉ tình trạng một con tàu bị mắc kẹt trên bãi biển hoặc động vật biển bị rửa lên bờ, phản ánh sự liên kết giữa ngữ nghĩa ban đầu và thực trạng hiện tại của chúng.
Từ "beached" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về môi trường và động vật. Tần suất sử dụng của từ này thấp, nhưng nó có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh mô tả hiện tượng động vật bị mắc cạn trên bờ biển. Ngoài ra, "beached" cũng được sử dụng trong các văn bản khoa học về sinh thái học biển hoặc trong tin tức liên quan đến sự cố sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



