Bản dịch của từ Beach trong tiếng Việt
Beach

Beach(Noun Countable)
Bãi biển.
Beach.
Beach(Noun)
Bờ biển đầy sỏi hoặc cát, đặc biệt là cạnh biển giữa mực nước cao và mực nước thấp.
A pebbly or sandy shore, especially by the sea between high- and low-water marks.
Dạng danh từ của Beach (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Beach | Beaches |
Beach(Verb)
Dạng động từ của Beach (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Beach |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Beached |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Beached |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Beaches |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Beaching |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "beach" trong tiếng Anh chỉ một khu vực ven biển, nơi có cát và thường là điểm đến du lịch phổ biến. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này phát âm tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu. Về mặt sử dụng, "beach" thường được đi kèm với các tính từ như "sandy" (cát) hay "crowded" (đông đúc) để mô tả đặc điểm. Từ này thường chỉ không gian công cộng dùng cho vui chơi và nghỉ ngơi bên bờ biển.
Từ "beach" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bece", có nghĩa là bãi cát hoặc bãi đất thấp ven biển. Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "baxa", được sử dụng để chỉ những vùng đất gần nước. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ các khu vực ven biển mà người ta thường đến để tắm nắng và thư giãn. Ngày nay, "beach" biểu thị không chỉ một không gian địa lý mà còn là một phần của văn hóa nghỉ dưỡng và giải trí.
Từ "beach" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong các bài nghe và nói, nơi thường có các tình huống liên quan đến du lịch hoặc hoạt động giải trí. Trong phần viết, từ này thường được sử dụng để mô tả các đặc điểm địa lý hoặc trải nghiệm cá nhân. Ngoài ra, từ "beach" cũng phổ biến trong văn bản du lịch, truyền thông và quảng cáo, nơi nó thường gắn liền với các hoạt động như tắm biển, thư giãn và du lịch hè.
Họ từ
Từ "beach" trong tiếng Anh chỉ một khu vực ven biển, nơi có cát và thường là điểm đến du lịch phổ biến. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này phát âm tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu. Về mặt sử dụng, "beach" thường được đi kèm với các tính từ như "sandy" (cát) hay "crowded" (đông đúc) để mô tả đặc điểm. Từ này thường chỉ không gian công cộng dùng cho vui chơi và nghỉ ngơi bên bờ biển.
Từ "beach" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bece", có nghĩa là bãi cát hoặc bãi đất thấp ven biển. Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "baxa", được sử dụng để chỉ những vùng đất gần nước. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ các khu vực ven biển mà người ta thường đến để tắm nắng và thư giãn. Ngày nay, "beach" biểu thị không chỉ một không gian địa lý mà còn là một phần của văn hóa nghỉ dưỡng và giải trí.
Từ "beach" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong các bài nghe và nói, nơi thường có các tình huống liên quan đến du lịch hoặc hoạt động giải trí. Trong phần viết, từ này thường được sử dụng để mô tả các đặc điểm địa lý hoặc trải nghiệm cá nhân. Ngoài ra, từ "beach" cũng phổ biến trong văn bản du lịch, truyền thông và quảng cáo, nơi nó thường gắn liền với các hoạt động như tắm biển, thư giãn và du lịch hè.
