Bản dịch của từ Beadboard trong tiếng Việt

Beadboard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beadboard(Noun)

bˈidbˌɔɹd
bˈidbˌɔɹd
01

Được sử dụng trong thiết kế nội thất cho tường và trần.

Used in interior design for walls and ceilings.

Ví dụ
02

Thường được tìm thấy trong nhà theo phong cách truyền thống hoặc nhà gỗ.

Often found in traditional or cottage-style homes.

Ví dụ
03

Một loại bảng gỗ có một loạt rãnh và gờ dọc theo một cạnh.

A type of wooden board with a series of grooves and ridges along one edge.

Ví dụ