Bản dịch của từ Beadboard trong tiếng Việt

Beadboard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beadboard (Noun)

bˈidbˌɔɹd
bˈidbˌɔɹd
01

Một loại bảng gỗ có một loạt rãnh và gờ dọc theo một cạnh.

A type of wooden board with a series of grooves and ridges along one edge.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Được sử dụng trong thiết kế nội thất cho tường và trần.

Used in interior design for walls and ceilings.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường được tìm thấy trong nhà theo phong cách truyền thống hoặc nhà gỗ.

Often found in traditional or cottage-style homes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beadboard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beadboard

Không có idiom phù hợp