Bản dịch của từ Beadboard trong tiếng Việt
Beadboard
Noun [U/C]

Beadboard(Noun)
bˈidbˌɔɹd
bˈidbˌɔɹd
Ví dụ
02
Thường được tìm thấy trong nhà theo phong cách truyền thống hoặc nhà gỗ.
Often found in traditional or cottage-style homes.
Ví dụ
Beadboard

Thường được tìm thấy trong nhà theo phong cách truyền thống hoặc nhà gỗ.
Often found in traditional or cottage-style homes.