Bản dịch của từ Beaker trong tiếng Việt

Beaker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beaker (Noun)

bˈikɚ
bˈikəɹ
01

Hộp đựng nước uống, thường được làm bằng nhựa, thường có nắp để trẻ em sử dụng.

A drinking container typically made of plastic often with a lid for use by children.

Ví dụ

Children in the social event drank from colorful beakers happily.

Trẻ em trong sự kiện xã hội uống từ cốc màu sắc hạnh phúc.

The daycare provided small beakers for the kids during playtime.

Nhà trẻ cung cấp cốc nhỏ cho trẻ em trong giờ chơi.

At the party, the children clinked their beakers in celebration.

Tại bữa tiệc, trẻ em kêu cốc của mình để ăn mừng.

Dạng danh từ của Beaker (Noun)

SingularPlural

Beaker

Beakers

Kết hợp từ của Beaker (Noun)

CollocationVí dụ

Plastic beaker

Cốc nhựa

The plastic beaker is convenient for carrying water during the ielts exam.

Cốc nhựa rất tiện lợi để mang nước trong kỳ thi ielts.

Glass beaker

Cốc thủy tinh

The glass beaker is essential for conducting experiments in chemistry.

Bình thủy tinh là cần thiết để thực hiện các thí nghiệm trong hóa học.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beaker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beaker

Không có idiom phù hợp