Bản dịch của từ Beaker trong tiếng Việt
Beaker

Beaker (Noun)
Children in the social event drank from colorful beakers happily.
Trẻ em trong sự kiện xã hội uống từ cốc màu sắc hạnh phúc.
The daycare provided small beakers for the kids during playtime.
Nhà trẻ cung cấp cốc nhỏ cho trẻ em trong giờ chơi.
At the party, the children clinked their beakers in celebration.
Tại bữa tiệc, trẻ em kêu cốc của mình để ăn mừng.
Dạng danh từ của Beaker (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Beaker | Beakers |
Kết hợp từ của Beaker (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Plastic beaker Cốc nhựa | The plastic beaker is convenient for carrying water during the ielts exam. Cốc nhựa rất tiện lợi để mang nước trong kỳ thi ielts. |
Glass beaker Cốc thủy tinh | The glass beaker is essential for conducting experiments in chemistry. Bình thủy tinh là cần thiết để thực hiện các thí nghiệm trong hóa học. |
Họ từ
Beaker là một dụng cụ thủy tinh hoặc nhựa được sử dụng trong phòng thí nghiệm để chứa, khuấy trộn hoặc đun nóng các chất lỏng. Có hình trụ và thường có miệng rộng, được đánh dấu bằng thang đo thể tích. Trong tiếng Anh Mỹ, "beaker" được sử dụng phổ biến như trong tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa. Tuy nhiên, một số vùng có thể có cách phát âm khác nhau do ngữ âm địa phương.
Từ "beaker" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bicarium", nghĩa là một loại bình hoặc chén. Qua thời gian, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ các dụng cụ chứa chất lỏng trong các lĩnh vực như hóa học và sinh học. Trong lịch sử, beaker được phát triển để đáp ứng nhu cầu đo lường và trộn hóa chất trong các thí nghiệm, và ngày nay, nó mang tính chất thiết thực và phổ biến trong các phòng thí nghiệm khoa học.
Từ "beaker" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các đề thi IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Reading, đặc biệt trong ngữ cảnh khoa học hay thí nghiệm trong phòng thí nghiệm. Từ này được sử dụng thường xuyên trong các chương trình giáo dục liên quan đến khoa học vật lý và hóa học, khi mô tả thiết bị dùng để chứa, trộn và đun nóng chất lỏng. Hơn nữa, trong các bài viết học thuật về nghiên cứu hóa học, "beaker" cũng thường được nhắc đến để thể hiện các quy trình thực nghiệm chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp