Bản dịch của từ Beaming trong tiếng Việt
Beaming
Beaming (Verb)
She was beaming with joy at her friend's success.
Cô ấy rạng rỡ với niềm vui vì thành công của bạn.
The children were beaming after receiving their gifts.
Những đứa trẻ rạng rỡ sau khi nhận được quà của mình.
He was beaming with pride as he watched his daughter perform.
Anh ấy rạng rỡ với niềm tự hào khi xem con gái biểu diễn.
Dạng động từ của Beaming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Beam |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Beamed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Beamed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Beams |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Beaming |
Beaming (Adjective)
She greeted the guests with a beaming smile.
Cô ấy chào đón khách mời với nụ cười rạng rỡ.
He was not beaming during the awkward conversation.
Anh ấy không tươi cười trong cuộc trò chuyện ngượng ngùng.
Is a beaming attitude important in social interactions?
Một thái độ rạng rỡ có quan trọng trong giao tiếp xã hội không?
Beaming (Adverb)
Với vẻ mặt rạng rỡ hoặc tươi sáng.
With a radiant or bright expression.
She smiled beamingly at the charity event.
Cô ấy mỉm cười rạng rỡ tại sự kiện từ thiện.
The children waved beamingly to the crowd.
Những đứa trẻ vẫy tay rạng rỡ với đám đông.
He greeted beamingly as he entered the social gathering.
Anh ấy chào hỏi rạng rỡ khi bước vào buổi tụ tập xã hội.
Họ từ
Từ "beaming" là tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là tỏa sáng, phát ra ánh sáng hoặc thể hiện niềm vui, hạnh phúc rõ ràng. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng chủ yếu để miêu tả trạng thái của khuôn mặt hoặc biểu cảm, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó có thể ám chỉ ánh sáng vật lý cũng như trạng thái cảm xúc. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và tần suất sử dụng, nhưng về cơ bản, ý nghĩa của từ không thay đổi.
Từ "beaming" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "beam", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "bima", có nghĩa là "cái chùy" hoặc "cái đòn". Từ này liên quan đến hình dạng của ánh sáng tỏa ra giống như những chùy phát ra từ một nguồn ánh sáng. Qua thời gian, nghĩa của "beaming" đã mở rộng để chỉ sự phát sáng rạng rỡ, thể hiện niềm vui hoặc sự hài lòng. Sự biến đổi này phản ánh mối liên hệ giữa ánh sáng và cảm xúc tích cực trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ “beaming” xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi mô tả cảm xúc hoặc tình huống tích cực. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về cảm xúc và trạng thái hạnh phúc của con người. Ngoài ra, "beaming" thường xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả ánh sáng rực rỡ hoặc niềm vui, như trong sự kiện, lễ hội hoặc khi mô tả nụ cười tươi sáng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp