Bản dịch của từ Beaming trong tiếng Việt

Beaming

Verb Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beaming (Verb)

bˈimɪŋ
bˈimɪŋ
01

(khuôn mặt của một người) rạng ngời hạnh phúc.

Of a persons face glowing with happiness.

Ví dụ

She was beaming with joy at her friend's success.

Cô ấy rạng rỡ với niềm vui vì thành công của bạn.

The children were beaming after receiving their gifts.

Những đứa trẻ rạng rỡ sau khi nhận được quà của mình.

He was beaming with pride as he watched his daughter perform.

Anh ấy rạng rỡ với niềm tự hào khi xem con gái biểu diễn.

Dạng động từ của Beaming (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Beam

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Beamed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Beamed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Beams

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Beaming

Beaming (Adjective)

bˈimɪŋ
bˈimɪŋ
01

Mỉm cười rạng rỡ; vui vẻ và hạnh phúc.

Smiling brightly cheerful and happy.

Ví dụ

She greeted the guests with a beaming smile.

Cô ấy chào đón khách mời với nụ cười rạng rỡ.

He was not beaming during the awkward conversation.

Anh ấy không tươi cười trong cuộc trò chuyện ngượng ngùng.

Is a beaming attitude important in social interactions?

Một thái độ rạng rỡ có quan trọng trong giao tiếp xã hội không?

Beaming (Adverb)

bˈimɪŋ
bˈimɪŋ
01

Với vẻ mặt rạng rỡ hoặc tươi sáng.

With a radiant or bright expression.

Ví dụ

She smiled beamingly at the charity event.

Cô ấy mỉm cười rạng rỡ tại sự kiện từ thiện.

The children waved beamingly to the crowd.

Những đứa trẻ vẫy tay rạng rỡ với đám đông.

He greeted beamingly as he entered the social gathering.

Anh ấy chào hỏi rạng rỡ khi bước vào buổi tụ tập xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Beaming cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beaming

Không có idiom phù hợp