Bản dịch của từ Bear malice toward trong tiếng Việt
Bear malice toward
Bear malice toward (Idiom)
Nuôi dưỡng ác cảm hoặc oán giận với ai đó.
To harbor ill will or resentment against someone.
Many people bear malice toward those who oppose their views.
Nhiều người có ác cảm với những người phản đối quan điểm của họ.
She does not bear malice toward her former colleagues.
Cô ấy không có ác cảm với các đồng nghiệp cũ.
Do you bear malice toward anyone in your community?
Bạn có ác cảm với ai trong cộng đồng của bạn không?
Some people bear malice toward others in social media arguments.
Một số người có ác ý với người khác trong các cuộc tranh luận trên mạng xã hội.
She does not bear malice toward her former friends after the conflict.
Cô ấy không có ác ý với những người bạn cũ sau cuộc xung đột.
Do you think people bear malice toward each other in online discussions?
Bạn có nghĩ rằng mọi người có ác ý với nhau trong các cuộc thảo luận trực tuyến không?
Many people bear malice toward those who spread false rumors.
Nhiều người có ác cảm với những người lan truyền tin đồn sai.
She does not bear malice toward her former colleagues after the dispute.
Cô ấy không có ác cảm với đồng nghiệp cũ sau cuộc tranh cãi.
Do you think people bear malice toward politicians in this election?
Bạn có nghĩ rằng mọi người có ác cảm với các chính trị gia trong cuộc bầu cử này không?
Cụm từ "bear malice toward" được sử dụng để chỉ hành động hoặc cảm xúc có ác ý, thù hằn đối với một cá nhân hoặc nhóm nào đó. Từ "bear" có nghĩa là mang hoặc chứa đựng, trong khi "malice" chỉ những ý định hoặc cảm xúc xấu xa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, tuy nhiên, cách dùng có thể thay đổi, với tiếng Anh Mỹ thường có xu hướng sử dụng dạng rút gọn hơn trong ngữ cảnh nói.
Cụm từ "bear malice toward" có nguồn gốc từ hai thành phần chính: "bear" và "malice". Từ "bear" xuất phát từ tiếng Anh cổ "beran", có nghĩa là mang hoặc chịu đựng. "Malice" lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "malitia", biểu thị sự ác ý hay ý định gây hại. Từ này đã phát triển trong lịch sử ngôn ngữ để thể hiện ý định xấu đối với người khác. Sự kết hợp này hiện nay dùng để chỉ một cảm xúc tiêu cực hoặc thái độ thù ghét đối với ai đó.
Cụm từ "bear malice toward" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất xuất hiện thấp và thường mang tính chất trang trọng. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học, các văn bản pháp lý, hoặc trong một số cuộc thảo luận triết học liên quan đến tâm lý và đạo đức con người. Từ này thể hiện sự thù địch, hận thù và có thể được dùng để mô tả cảm xúc tiêu cực trong các mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp