Bản dịch của từ Beat about trong tiếng Việt
Beat about

Beat about (Phrase)
They beat about the bush during the social meeting yesterday.
Họ nói vòng vo trong cuộc họp xã hội hôm qua.
She did not beat about the bush when discussing social issues.
Cô ấy không nói vòng vo khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Did they beat about the bush at the community event?
Họ có nói vòng vo trong sự kiện cộng đồng không?
Tham gia vào một cuộc thảo luận vô định hoặc dài dòng
To engage in an aimless or longwinded discussion
They beat about the bush during the meeting about community issues.
Họ nói vòng vo trong cuộc họp về các vấn đề cộng đồng.
She did not beat about the bush when discussing social policies.
Cô ấy không nói vòng vo khi thảo luận về các chính sách xã hội.
Why do we always beat about the bush in social discussions?
Tại sao chúng ta luôn nói vòng vo trong các cuộc thảo luận xã hội?
Chỉ trích hoặc tranh luận một cách vòng vo
To criticize or argue in a roundabout manner
Politicians often beat about the bush during social debates.
Các chính trị gia thường nói vòng vo trong các cuộc tranh luận xã hội.
She didn't beat about the bush; she stated her opinion clearly.
Cô ấy không nói vòng vo; cô ấy nêu rõ ý kiến của mình.
Why do they always beat about the bush in discussions?
Tại sao họ luôn nói vòng vo trong các cuộc thảo luận?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp