Bản dịch của từ Beat out trong tiếng Việt

Beat out

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beat out(Verb)

bit aʊt
bit aʊt
01

Đánh bại ai đó trong một cuộc thi hoặc cuộc tranh contest

To defeat someone in a competition or contest

Ví dụ
02

Tạo ra âm thanh bằng cách đánh, đặc biệt là theo nhịp độ

To produce a sound by striking, especially rhythmically

Ví dụ
03

Giành chiến thắng hoặc đạt được điều gì đó bằng nỗ lực hoặc đấu tranh

To win or gain something by effort or struggle

Ví dụ