Bản dịch của từ Beat out trong tiếng Việt
Beat out
Verb

Beat out(Verb)
bit aʊt
bit aʊt
01
Đánh bại ai đó trong một cuộc thi hoặc cuộc tranh contest
To defeat someone in a competition or contest
Ví dụ
02
Tạo ra âm thanh bằng cách đánh, đặc biệt là theo nhịp độ
To produce a sound by striking, especially rhythmically
Ví dụ
