Bản dịch của từ Become available trong tiếng Việt
Become available

Become available (Verb)
Trở thành hiện hữu hoặc được nhìn thấy hoặc hiểu
To come into existence or come to be seen or understood
More resources will become available for mental health support next year.
Nhiều nguồn lực sẽ có sẵn cho hỗ trợ sức khỏe tâm thần năm tới.
Social services do not become available without proper funding and planning.
Dịch vụ xã hội không trở nên có sẵn nếu không có ngân sách và kế hoạch đúng.
When will new community programs become available to help the homeless?
Khi nào các chương trình cộng đồng mới sẽ có sẵn để giúp người vô gia cư?
New social programs will become available next year for low-income families.
Các chương trình xã hội mới sẽ có sẵn vào năm tới cho các gia đình thu nhập thấp.
Social services do not become available without proper funding and support.
Dịch vụ xã hội không trở nên có sẵn nếu không có ngân sách và hỗ trợ hợp lý.
New job opportunities become available in our city every month.
Cơ hội việc làm mới xuất hiện ở thành phố chúng tôi mỗi tháng.
Not all resources become available to everyone in the community.
Không phải tất cả tài nguyên đều có sẵn cho mọi người trong cộng đồng.
When do scholarships become available for students in our area?
Khi nào học bổng có sẵn cho sinh viên trong khu vực của chúng tôi?
New job opportunities become available every month in our city.
Cơ hội việc làm mới trở nên có sẵn mỗi tháng ở thành phố chúng tôi.
Not all resources become available to everyone in the community.
Không phải tất cả các nguồn lực đều trở nên có sẵn cho mọi người trong cộng đồng.
Trở nên sẵn sàng để sử dụng hoặc có thể truy cập được
To be ready for use or accessible
New community centers will become available next month for local residents.
Các trung tâm cộng đồng mới sẽ có sẵn vào tháng tới cho cư dân.
These resources do not become available until after the social event.
Các tài nguyên này không có sẵn cho đến sau sự kiện xã hội.
Will the support services become available to everyone in the community?
Các dịch vụ hỗ trợ có trở nên có sẵn cho mọi người trong cộng đồng không?
New community centers will become available next month for residents.
Các trung tâm cộng đồng mới sẽ có sẵn vào tháng tới cho cư dân.
These resources do not become available until after the meeting.
Các tài nguyên này sẽ không có sẵn cho đến sau cuộc họp.
Cụm từ "become available" có nghĩa là trở nên có sẵn hoặc sẵn có để sử dụng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau trong nhiều ngữ cảnh, nhất là trong lĩnh vực thương mại và dịch vụ. Sự khác biệt có thể nằm ở ngữ điệu trong giao tiếp, nhưng về mặt viết lẫn nghĩa, chúng không có sự phân biệt rõ ràng. Cụm từ này thường xuất hiện trong các thông báo về hàng hóa, dịch vụ mới hoặc thời điểm có thể truy cập thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
