Bản dịch của từ Become extinct trong tiếng Việt

Become extinct

Verb

Become extinct(Verb)

bɪkˈʌm ɪkstˈɪŋkt
bɪkˈʌm ɪkstˈɪŋkt
01

Ngừng tồn tại hoặc sống.

To cease to exist or live.

Ví dụ
Many species may become extinct due to climate change effects.Nhiều loài có thể trở nên tuyệt chủng do tác động của biến đổi khí hậu.
Dinosaurs did not become extinct overnight; it took millions of years.Khủng long không trở nên tuyệt chủng qua đêm; điều đó mất hàng triệu năm.
02

Đạt được trạng thái tuyệt chủng; không còn hiện diện trong sự tồn tại hoặc trong một môi trường nhất định.

To reach a state of extinction; to be no longer present in existence or in a certain environment.

Ví dụ
Many species may become extinct due to climate change and habitat loss.Nhiều loài có thể trở nên tuyệt chủng do biến đổi khí hậu và mất môi trường sống.
Dinosaurs did not become extinct overnight; it took millions of years.Khủng long không trở nên tuyệt chủng qua đêm; điều đó mất hàng triệu năm.
03

Chết hoàn toàn trong một loài hoặc quần thể.

To die out completely in a species or population.

Ví dụ
Many species may become extinct due to climate change effects.Nhiều loài có thể trở nên tuyệt chủng do ảnh hưởng của biến đổi khí hậu.
Some people believe that tigers will not become extinct soon.Một số người tin rằng hổ sẽ không tuyệt chủng sớm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/become extinct/

Cụm từ "become extinct" có nghĩa là sự tuyệt chủng của một loài sinh vật, khi không còn cá thể nào tồn tại trên Trái Đất. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng chủ yếu để chỉ sự biến mất vĩnh viễn của các loài động thực vật. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả hình thức nói và viết, với ngữ nghĩa và cách sử dụng tương đồng. Tuy nhiên, mức độ sử dụng có thể khác nhau tuỳ theo bối cảnh sinh thái và bảo tồn trong từng quốc gia.

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.