Bản dịch của từ Bed tax trong tiếng Việt

Bed tax

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bed tax(Noun)

bˈɛd tˈæks
bˈɛd tˈæks
01

Một loại thuế được áp dụng trên chỗ ở, thường được sử dụng để tài trợ cho các dự án liên quan đến du lịch.

A tax levied on accommodations, often used to fund tourism-related projects.

Ví dụ
02

Một khoản phí áp dụng cho dịch vụ lưu trú qua đêm, thường do chính quyền địa phương áp đặt.

A charge applied to overnight lodging services, typically imposed by local governments.

Ví dụ
03

Một khoản phí được thêm vào phòng khách sạn hoặc chỗ ở tương tự để hỗ trợ các dịch vụ công cộng.

A fee that is added to hotel rooms or similar accommodations to support public services.

Ví dụ