Bản dịch của từ Beefing up trong tiếng Việt

Beefing up

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beefing up (Verb)

bˈifɨŋ ˈʌp
bˈifɨŋ ˈʌp
01

Làm cho cái gì đó mạnh hơn hoặc hiệu quả hơn, chẳng hạn như bằng cách thêm người, tiền, v.v.

To make something stronger or more effective such as by adding extra people money etc.

Ví dụ

The community is beefing up support for local businesses during the pandemic.

Cộng đồng đang tăng cường hỗ trợ cho các doanh nghiệp địa phương trong đại dịch.

They are not beefing up security for the upcoming social event.

Họ không tăng cường an ninh cho sự kiện xã hội sắp tới.

Is the city beefing up resources for homeless shelters this winter?

Thành phố có đang tăng cường nguồn lực cho các nơi trú ẩn vô gia cư mùa đông này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beefing up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beefing up

Không có idiom phù hợp