Bản dịch của từ Beefing up trong tiếng Việt
Beefing up

Beefing up (Verb)
The community is beefing up support for local businesses during the pandemic.
Cộng đồng đang tăng cường hỗ trợ cho các doanh nghiệp địa phương trong đại dịch.
They are not beefing up security for the upcoming social event.
Họ không tăng cường an ninh cho sự kiện xã hội sắp tới.
Is the city beefing up resources for homeless shelters this winter?
Thành phố có đang tăng cường nguồn lực cho các nơi trú ẩn vô gia cư mùa đông này không?
Cụm từ "beefing up" thường được hiểu là việc gia tăng sức mạnh hoặc nâng cao một cái gì đó, đặc biệt trong ngữ cảnh cải thiện an ninh hoặc tăng cường lực lượng. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức để chỉ việc củng cố hoặc làm cho cái gì đó trở nên mạnh mẽ hơn. Trong tiếng Anh Anh, việc sử dụng tương tự, nhưng trong ngữ cảnh chính thức hơn có thể dùng thuật ngữ "enhance" để thể hiện cùng ý nghĩa. Sự khác biệt có thể ảnh hưởng đến tông giọng và tính chính xác trong bối cảnh sử dụng.
Cụm từ "beefing up" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "beef", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "beuff", có nghĩa là "thịt bò". Trong ngữ cảnh hiện đại, "beefing up" thường đề cập đến việc gia tăng sức mạnh, cải thiện khả năng hoặc tăng cường hiệu suất của một cái gì đó. Từ này phản ánh sự liên kết giữa hình ảnh "thịt bò", biểu trưng cho sự mạnh mẽ, và hành động tăng cường, làm rõ ràng hơn ý nghĩa hiện tại về việc hoàn thiện hoặc nâng cao.
Cụm từ "beefing up" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thí sinh cần diễn đạt sự tăng cường hoặc cải thiện một điều gì đó. Tần suất sử dụng cụm từ này không cao trong IELTS, nhưng trong ngữ cảnh hàng ngày, nó thường được dùng để chỉ việc củng cố an ninh, nâng cao sức mạnh hoặc cải thiện kỹ năng. Tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về chính sách, chiến lược kinh doanh hoặc sự phát triển cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp