Bản dịch của từ Begin trong tiếng Việt

Begin

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Begin(Verb)

bɪˈɡɪn
bɪˈɡɪn
01

Bắt đầu.

Begin.

Ví dụ
02

Thực hiện hoặc trải qua phần đầu tiên của (một hành động hoặc hoạt động)

Perform or undergo the first part of (an action or activity)

Ví dụ
03

Không có bất kỳ cơ hội hoặc khả năng thực hiện một việc cụ thể nào.

Not have any chance or likelihood of doing a specified thing.

Ví dụ

Dạng động từ của Begin (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Begin

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Began

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Begun

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Begins

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Beginning

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ