Bản dịch của từ Begins trong tiếng Việt
Begins

Begins (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự bắt đầu.
Thirdperson singular simple present indicative of begin.
The discussion begins at 10 AM on social issues today.
Cuộc thảo luận bắt đầu lúc 10 giờ sáng về các vấn đề xã hội hôm nay.
She does not begin her speech without proper research on social topics.
Cô ấy không bắt đầu bài phát biểu của mình mà không có nghiên cứu thích hợp về các chủ đề xã hội.
When does the seminar begin to address social challenges?
Khi nào hội thảo bắt đầu giải quyết các thách thức xã hội?
Dạng động từ của Begins (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Begin |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Began |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Begun |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Begins |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Beginning |
Họ từ
"Begins" là dạng động từ hiện tại đơn của "begin", có nghĩa là bắt đầu hoặc khởi đầu một hoạt động, sự kiện nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, với người Anh thường nhấn âm ở âm tiết đầu hơn. "Begins" thường xuất hiện trong các cấu trúc ngữ pháp đơn giản và phức tạp để diễn đạt thời gian và kế hoạch.
Từ "begins" xuất phát từ động từ nguyên thể "begin", có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "beginnan", mang ý nghĩa khởi đầu. Thông qua tiếng Trung cổ, từ này được hình thành với tiền tố "be-" và động từ "ginnan", nghĩa là "bắt đầu". Lịch sử phát triển của từ cho thấy sự chuyển biến từ khái niệm khởi sự đến việc nhấn mạnh hành động bắt đầu một quá trình hoặc sự kiện, chuyển giao ý nghĩa thành một khái niệm chủ động trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "begins" là một động từ có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả thời gian khởi đầu của các sự kiện hoặc hoạt động. Trong phần Nói, thí sinh có thể dùng từ này để trình bày ý tưởng về sự khởi đầu. Trong Đọc và Viết, "begins" thường xuất hiện trong các bài văn mô tả quy trình, sự kiện lịch sử hoặc lý thuyết. Thêm vào đó, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong văn viết hàn lâm và trong giao tiếp hàng ngày khi đề cập đến sự khởi động của một hoạt động hay sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



