Bản dịch của từ Beguile trong tiếng Việt
Beguile

Beguile (Verb)
Giúp (thời gian) trôi qua một cách vui vẻ.
Help time pass pleasantly.
She beguiled the audience with her captivating storytelling.
Cô ấy đã làm cho khán giả thích thú bằng cách kể chuyện quyến rũ của mình.
He didn't want to beguile anyone into believing false information.
Anh ấy không muốn lừa dối ai tin vào thông tin sai lầm.
Did the speaker beguile the listeners with his persuasive speech?
Người nói đã lừa dối người nghe bằng bài phát biểu thuyết phục của mình chưa?
She beguiled the audience with her captivating storytelling.
Cô ấy đã mê hoặc khán giả bằng cách kể chuyện hấp dẫn của mình.
He did not want to be beguiled by false promises.
Anh ấy không muốn bị mê hoặc bởi những lời hứa giả dối.
Did the politician try to beguile the voters with empty rhetoric?
Liệu chính trị gia có cố mê hoặc cử tri bằng lời nói rỗng tuếch không?
Dạng động từ của Beguile (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Beguile |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Beguiled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Beguiled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Beguiles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Beguiling |
Họ từ
"Từ 'beguile' có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là mê hoặc hoặc quyến rũ ai đó, thường thông qua sự khéo léo hoặc lừa dối. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, 'beguile' được sử dụng tương tự, nhấn mạnh vào khía cạnh quyến rũ một cách tinh vi. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với người Mỹ".
Từ "beguile" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ với cấu trúc ngữ nghĩa từ "be-" và "guile" (tráo trở). "Guile" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "guile" và tiếng Latin "vigilare", mang ý nghĩa liên quan đến sự tinh ranh, khôn ngoan. Trong lịch sử, "beguile" đã được sử dụng để diễn tả hành động lừa gạt hoặc quyến rũ một cách tinh tế, thể hiện mức độ khéo léo trong việc đạt được mục đích thông qua sự hấp dẫn hay lừa lọc, mà ngày nay vẫn giữ nguyên ý nghĩa này.
Từ "beguile" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần nghe, nói, đọc, viết. Nó chủ yếu được sử dụng trong văn viết giàu hình ảnh và ngữ điệu, thường liên quan đến việc quyến rũ hoặc lừa dối một cách tinh tế. Trong ngữ cảnh khác, "beguile" thường xuất hiện trong văn học, nghệ thuật và giao tiếp hàng ngày, thường đi kèm với chủ đề về sự hấp dẫn hoặc chiếm được lòng tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp