Bản dịch của từ Beguile trong tiếng Việt

Beguile

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beguile (Verb)

bɪgˈɑɪl
bɪgˈɑɪl
01

Giúp (thời gian) trôi qua một cách vui vẻ.

Help time pass pleasantly.

Ví dụ

She beguiled the audience with her captivating storytelling.

Cô ấy đã làm cho khán giả thích thú bằng cách kể chuyện quyến rũ của mình.

He didn't want to beguile anyone into believing false information.

Anh ấy không muốn lừa dối ai tin vào thông tin sai lầm.

Did the speaker beguile the listeners with his persuasive speech?

Người nói đã lừa dối người nghe bằng bài phát biểu thuyết phục của mình chưa?

02

Quyến rũ hoặc mê hoặc (ai đó), thường theo cách lừa dối.

Charm or enchant someone often in a deceptive way.

Ví dụ

She beguiled the audience with her captivating storytelling.

Cô ấy đã mê hoặc khán giả bằng cách kể chuyện hấp dẫn của mình.

He did not want to be beguiled by false promises.

Anh ấy không muốn bị mê hoặc bởi những lời hứa giả dối.

Did the politician try to beguile the voters with empty rhetoric?

Liệu chính trị gia có cố mê hoặc cử tri bằng lời nói rỗng tuếch không?

Dạng động từ của Beguile (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Beguile

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Beguiled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Beguiled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Beguiles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Beguiling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beguile/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beguile

Không có idiom phù hợp