Bản dịch của từ Beguile trong tiếng Việt

Beguile

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beguile(Verb)

bɪgˈɑɪl
bɪgˈɑɪl
01

Giúp (thời gian) trôi qua một cách vui vẻ.

Help time pass pleasantly.

Ví dụ
02

Quyến rũ hoặc mê hoặc (ai đó), thường theo cách lừa dối.

Charm or enchant someone often in a deceptive way.

Ví dụ

Dạng động từ của Beguile (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Beguile

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Beguiled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Beguiled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Beguiles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Beguiling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ