Bản dịch của từ Behave trong tiếng Việt
Behave

Behave(Verb)
Hành động hoặc cư xử theo một cách cụ thể, đặc biệt là đối với người khác.
Act or conduct oneself in a specified way, especially towards others.
Hành xử phù hợp với các chuẩn mực được chấp nhận của một xã hội hoặc một nhóm.
Conduct oneself in accordance with the accepted norms of a society or group.
Dạng động từ của Behave (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Behave |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Behaved |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Behaved |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Behaves |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Behaving |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "behave" là động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là hành xử hoặc biểu hiện theo một cách nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự về nghĩa, tuy nhiên, trong văn phong, người Anh thường ưa chuộng cú pháp cổ điển và trang trọng hơn. Về mặt phát âm, không có sự khác biệt lớn giữa hai dạng tiếng Anh này, mặc dù người Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác so với người Mỹ. Từ này cũng thường được đi kèm với trạng từ như "well" hoặc "badly" để chỉ mức độ hành xử.
Từ "behave" có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ, bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latinh "bene habitare", nghĩa là "sống tốt". Từ "habitare" trong tiếng Latin nghĩa là "sống", "ở", trong khi "bene" nghĩa là "tốt". Ý nghĩa ban đầu liên quan đến cách thức cư xử tốt đẹp trong xã hội đã phát triển thành khái niệm cư xử chung, mà ngày nay thường được hiểu là hành động biểu hiện của một cá nhân trong một ngữ cảnh xã hội nhất định.
Từ "behave" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh cần thể hiện hành vi và thái độ. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành vi con người trong các nghiên cứu tâm lý hoặc xã hội. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong giáo dục, tâm lý học và các tình huống giao tiếp hàng ngày liên quan đến cách ứng xử và đạo đức.
Họ từ
Từ "behave" là động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là hành xử hoặc biểu hiện theo một cách nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự về nghĩa, tuy nhiên, trong văn phong, người Anh thường ưa chuộng cú pháp cổ điển và trang trọng hơn. Về mặt phát âm, không có sự khác biệt lớn giữa hai dạng tiếng Anh này, mặc dù người Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác so với người Mỹ. Từ này cũng thường được đi kèm với trạng từ như "well" hoặc "badly" để chỉ mức độ hành xử.
Từ "behave" có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ, bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latinh "bene habitare", nghĩa là "sống tốt". Từ "habitare" trong tiếng Latin nghĩa là "sống", "ở", trong khi "bene" nghĩa là "tốt". Ý nghĩa ban đầu liên quan đến cách thức cư xử tốt đẹp trong xã hội đã phát triển thành khái niệm cư xử chung, mà ngày nay thường được hiểu là hành động biểu hiện của một cá nhân trong một ngữ cảnh xã hội nhất định.
Từ "behave" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh cần thể hiện hành vi và thái độ. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành vi con người trong các nghiên cứu tâm lý hoặc xã hội. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong giáo dục, tâm lý học và các tình huống giao tiếp hàng ngày liên quan đến cách ứng xử và đạo đức.
