Bản dịch của từ Behaved trong tiếng Việt

Behaved

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Behaved (Verb)

bɪhˈeɪvd
bɪhˈeɪvd
01

Quá khứ đơn và phân t