Bản dịch của từ Behaved trong tiếng Việt
Behaved

Behaved (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của hành vi.
Simple past and past participle of behave.
The children behaved well during the school event last Friday.
Những đứa trẻ đã cư xử tốt trong sự kiện trường học hôm thứ Sáu.
They did not behave appropriately at the social gathering yesterday.
Họ đã không cư xử đúng mực tại buổi tụ họp xã hội hôm qua.
Did the guests behave properly during the wedding ceremony last month?
Các vị khách đã cư xử đúng cách trong buổi lễ cưới tháng trước chưa?
Dạng động từ của Behaved (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Behave |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Behaved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Behaved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Behaves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Behaving |
Họ từ
Từ "behaved" là quá khứ phân từ của động từ "behave", có nghĩa là cư xử hoặc hành động theo cách nhất định. Trong tiếng Anh, "behaved" thường được sử dụng để mô tả hành vi tích cực hoặc tiêu cực của một cá nhân. Đồng thời, từ này không có sự khác biệt về hình thức viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút do đặc điểm ngữ âm của từng phương ngữ. Hành vi được xem là một yếu tố quan trọng trong việc đánh giá tính cách và sự phù hợp trong các tình huống xã hội.
Từ "behaved" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "behave", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "behaver", và chủ yếu có nguồn gốc từ động từ Latin "habere", có nghĩa là "có" hoặc "nắm giữ". Trong lịch sử, từ này đã trải qua quá trình chuyển nghĩa từ việc chỉ ra hành vi đến việc chỉ trạng thái hành vi đã được thực hiện. Hiện nay, "behaved" chỉ trạng thái cư xử phù hợp hoặc theo quy tắc, phản ánh ý nghĩa về sự chấp hành và hành xử có văn hóa.
Từ "behaved" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các tình huống giao tiếp và mô tả hành vi thường được sử dụng. Trong phần Viết và Nói, từ này được dùng để thảo luận về cách mà con người thể hiện hành vi trong các ngữ cảnh xã hội, gia đình và nơi làm việc. "Behaved" thường xuất hiện trong các tình huống biểu đạt ý kiến về hành vi đúng mực, quy tắc ứng xử và khả năng thích ứng trong các bối cảnh khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



