Bản dịch của từ Behaves trong tiếng Việt
Behaves

Behaves (Verb)
She behaves politely during the group discussion.
Cô ấy cư xử lịch sự trong buổi thảo luận nhóm.
He never behaves rudely towards his classmates.
Anh ấy không bao giờ cư xử thô lỗ với bạn cùng lớp.
Does Sarah behaves professionally in her IELTS speaking test?
Sarah có cư xử chuyên nghiệp trong bài thi nói IELTS của mình không?
She behaves politely during the IELTS speaking test.
Cô ấy cư xử lịch sự trong bài kiểm tra nói IELTS.
He does not behave rudely in the IELTS writing exam.
Anh ấy không cư xử thô lỗ trong bài kiểm tra viết IELTS.
Does John behave appropriately in the IELTS listening section?
John có cư xử phù hợp trong phần nghe IELTS không?
She behaves politely during the IELTS speaking test.
Cô ấy cư xử lịch sự trong bài kiểm tra nói IELTS.
He never behaves rudely in social situations.
Anh ấy không bao giờ cư xử thô lỗ trong các tình huống xã hội.
Does Tom behave appropriately in formal writing tasks?
Tom có cư xử đúng mực trong các bài viết chính thức không?
Dạng động từ của Behaves (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Behave |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Behaved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Behaved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Behaves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Behaving |
Họ từ
Từ "behaves" là động từ nguyên thể "behave" được chia theo ngôi thứ ba số ít trong thì hiện tại đơn. "Behaves" có nghĩa là cách cư xử hay hành động của một người hay vật trong một tình huống cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều được sử dụng với nghĩa tương tự, tuy nhiên, cách diễn đạt có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh xã hội. Ví dụ, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn về quy tắc cư xử trong khi tiếng Anh Mỹ có thể tập trung vào tự do cá nhân trong hành vi.
Từ "behaves" xuất phát từ động từ tiếng Anh "to behave", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "behaiver", kết hợp giữa "be-" (trở thành) và "have" (có). Cụm từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "habere", nghĩa là "có". Hiểu theo nghĩa đen, "behaves" mô tả cách thức một người hoặc vật thể ứng xử hoặc thể hiện bản thân. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan chặt chẽ đến cách thức cư xử phù hợp trong các tình huống xã hội và cá nhân.
Từ "behaves" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, nơi thí sinh cần mô tả hành vi, thái độ hoặc phản ứng của con người hoặc động vật. Trong Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại hoặc văn bản mô tả. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "behaves" thường được sử dụng để mô tả cách thức mà một cá nhân hành động trong các tình huống xã hội hoặc môi trường làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



