Bản dịch của từ Behavioural risk management trong tiếng Việt

Behavioural risk management

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Behavioural risk management (Noun)

bɨhˈeɪvjɚəl ɹˈɪsk mˈænədʒmənt
bɨhˈeɪvjɚəl ɹˈɪsk mˈænədʒmənt
01

Quá trình xác định và giảm thiểu các rủi ro liên quan đến hành vi con người trong các tổ chức hoặc dự án.

The process of identifying and mitigating risks associated with human behaviour in organizations or projects.

Ví dụ

Behavioural risk management helps organizations reduce workplace conflicts effectively.

Quản lý rủi ro hành vi giúp tổ chức giảm xung đột nơi làm việc hiệu quả.

Behavioural risk management does not guarantee complete safety in social projects.

Quản lý rủi ro hành vi không đảm bảo an toàn hoàn toàn trong các dự án xã hội.

How can behavioural risk management improve team dynamics in organizations?

Làm thế nào quản lý rủi ro hành vi có thể cải thiện động lực nhóm trong tổ chức?

02

Một lĩnh vực nghiên cứu tập trung vào các khía cạnh hành vi có thể ảnh hưởng đến rủi ro và quá trình ra quyết định.

A field of study focused on the behavioural aspects that can impact risk and decision-making.

Ví dụ

Behavioural risk management is crucial for understanding social influences on decisions.

Quản lý rủi ro hành vi rất quan trọng để hiểu ảnh hưởng xã hội đến quyết định.

Many people do not consider behavioural risk management in their daily lives.

Nhiều người không xem xét quản lý rủi ro hành vi trong cuộc sống hàng ngày.

Is behavioural risk management effective in improving social decision-making processes?

Quản lý rủi ro hành vi có hiệu quả trong việc cải thiện quy trình ra quyết định xã hội không?

03

Một phương pháp kết hợp khoa học hành vi với các thực tiễn quản lý rủi ro để cải thiện kết quả.

An approach that combines behavioral science with risk management practices to improve outcomes.

Ví dụ

Behavioural risk management improves social programs in cities like Chicago.

Quản lý rủi ro hành vi cải thiện các chương trình xã hội ở Chicago.

Behavioural risk management does not always reduce social issues effectively.

Quản lý rủi ro hành vi không phải lúc nào cũng giảm vấn đề xã hội hiệu quả.

How does behavioural risk management help in community development projects?

Quản lý rủi ro hành vi giúp gì cho các dự án phát triển cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/behavioural risk management/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Behavioural risk management

Không có idiom phù hợp