Bản dịch của từ Behavioural risk management trong tiếng Việt

Behavioural risk management

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Behavioural risk management(Noun)

bɨhˈeɪvjɚəl ɹˈɪsk mˈænədʒmənt
bɨhˈeɪvjɚəl ɹˈɪsk mˈænədʒmənt
01

Một phương pháp kết hợp khoa học hành vi với các thực tiễn quản lý rủi ro để cải thiện kết quả.

An approach that combines behavioral science with risk management practices to improve outcomes.

Ví dụ
02

Quá trình xác định và giảm thiểu các rủi ro liên quan đến hành vi con người trong các tổ chức hoặc dự án.

The process of identifying and mitigating risks associated with human behaviour in organizations or projects.

Ví dụ
03

Một lĩnh vực nghiên cứu tập trung vào các khía cạnh hành vi có thể ảnh hưởng đến rủi ro và quá trình ra quyết định.

A field of study focused on the behavioural aspects that can impact risk and decision-making.

Ví dụ