Bản dịch của từ Mitigating trong tiếng Việt
Mitigating

Mitigating(Verb)
Dạng động từ của Mitigating (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mitigate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mitigated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mitigated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mitigates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mitigating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Mitigating" là một động từ bắt nguồn từ tiếng Latin "mitigare", có nghĩa là làm giảm bớt, làm nhẹ đi hoặc làm dịu lại một tình huống khó khăn. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, môi trường và kinh tế để chỉ các biện pháp làm giảm tác động tiêu cực. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "mitigating" với cách phát âm gần như giống nhau, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và cách sử dụng trong văn viết, nhất là về ứng dụng trong các lĩnh vực chuyên ngành.
Từ "mitigating" xuất phát từ gốc Latin "mitigare", có nghĩa là "làm dịu" hoặc "giảm nhẹ". Trong tiếng Latin, "mitis" có nghĩa là "mềm mại" và "agere" có nghĩa là "hành động". Từ này được sử dụng để mô tả hành động làm giảm sự nghiêm trọng hoặc tác động của một vấn đề nào đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, “mitigating” thường liên quan đến việc giảm thiểu nguy cơ hoặc thiệt hại, nhấn mạnh vào tính chất điều chỉnh và cải thiện các tình huống tiêu cực.
Từ "mitigating" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được thấy trong lĩnh vực Writing và Speaking, đặc biệt khi thảo luận về các biện pháp giảm thiểu rủi ro hoặc tác động tiêu cực. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến môi trường, chính sách công, và y tế, nơi các biện pháp giảm nhẹ tác hại là cần thiết. Sự phổ biến của nó trong các văn bản học thuật cũng cho thấy tính chính xác và hiệu quả của nó trong diễn đạt ý tưởng.
Họ từ
"Mitigating" là một động từ bắt nguồn từ tiếng Latin "mitigare", có nghĩa là làm giảm bớt, làm nhẹ đi hoặc làm dịu lại một tình huống khó khăn. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, môi trường và kinh tế để chỉ các biện pháp làm giảm tác động tiêu cực. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "mitigating" với cách phát âm gần như giống nhau, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và cách sử dụng trong văn viết, nhất là về ứng dụng trong các lĩnh vực chuyên ngành.
Từ "mitigating" xuất phát từ gốc Latin "mitigare", có nghĩa là "làm dịu" hoặc "giảm nhẹ". Trong tiếng Latin, "mitis" có nghĩa là "mềm mại" và "agere" có nghĩa là "hành động". Từ này được sử dụng để mô tả hành động làm giảm sự nghiêm trọng hoặc tác động của một vấn đề nào đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, “mitigating” thường liên quan đến việc giảm thiểu nguy cơ hoặc thiệt hại, nhấn mạnh vào tính chất điều chỉnh và cải thiện các tình huống tiêu cực.
Từ "mitigating" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được thấy trong lĩnh vực Writing và Speaking, đặc biệt khi thảo luận về các biện pháp giảm thiểu rủi ro hoặc tác động tiêu cực. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến môi trường, chính sách công, và y tế, nơi các biện pháp giảm nhẹ tác hại là cần thiết. Sự phổ biến của nó trong các văn bản học thuật cũng cho thấy tính chính xác và hiệu quả của nó trong diễn đạt ý tưởng.
