Bản dịch của từ Mitigating trong tiếng Việt
Mitigating

Mitigating (Verb)
Community service can be a way of mitigating minor offenses.
Dịch vụ cộng đồng có thể là một cách để giảm nhẹ những tội phạm nhỏ.
Restorative justice programs focus on mitigating harm and repairing relationships.
Các chương trình công lý phục hồi tập trung vào việc giảm thiểu tác hại và hàn gắn các mối quan hệ.
Education plays a crucial role in mitigating social inequalities.
Giáo dục đóng một vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu bất bình đẳng xã hội.
Community programs aim at mitigating poverty in urban areas.
Các chương trình cộng đồng nhằm mục đích giảm nghèo ở khu vực thành thị.
Education plays a key role in mitigating social inequality within societies.
Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu bất bình đẳng xã hội trong xã hội.
Government policies focus on mitigating the impact of unemployment on families.
Các chính sách của chính phủ tập trung vào việc giảm thiểu tác động của thất nghiệp đối với các gia đình.
Dạng động từ của Mitigating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mitigate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mitigated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mitigated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mitigates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mitigating |
Mitigating (Adjective)
Mitigating factors can reduce the severity of social conflicts.
Các yếu tố giảm nhẹ có thể làm giảm mức độ nghiêm trọng của xung đột xã hội.
She implemented a mitigating strategy to address social inequality.
Bà đã thực hiện chiến lược giảm thiểu để giải quyết tình trạng bất bình đẳng xã hội.
The government proposed a mitigating policy to improve social welfare.
Chính phủ đề xuất chính sách giảm nhẹ để cải thiện phúc lợi xã hội.
Community programs have a mitigating effect on crime rates.
Các chương trình cộng đồng có tác dụng giảm thiểu tỷ lệ tội phạm.
Social workers play a mitigating role in supporting vulnerable populations.
Nhân viên xã hội đóng vai trò giảm nhẹ trong việc hỗ trợ những nhóm dân cư dễ bị tổn thương.
Educational initiatives are crucial for mitigating inequality in society.
Các sáng kiến giáo dục rất quan trọng để giảm thiểu sự bất bình đẳng trong xã hội.
Họ từ
"Mitigating" là một động từ bắt nguồn từ tiếng Latin "mitigare", có nghĩa là làm giảm bớt, làm nhẹ đi hoặc làm dịu lại một tình huống khó khăn. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, môi trường và kinh tế để chỉ các biện pháp làm giảm tác động tiêu cực. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "mitigating" với cách phát âm gần như giống nhau, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và cách sử dụng trong văn viết, nhất là về ứng dụng trong các lĩnh vực chuyên ngành.
Từ "mitigating" xuất phát từ gốc Latin "mitigare", có nghĩa là "làm dịu" hoặc "giảm nhẹ". Trong tiếng Latin, "mitis" có nghĩa là "mềm mại" và "agere" có nghĩa là "hành động". Từ này được sử dụng để mô tả hành động làm giảm sự nghiêm trọng hoặc tác động của một vấn đề nào đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, “mitigating” thường liên quan đến việc giảm thiểu nguy cơ hoặc thiệt hại, nhấn mạnh vào tính chất điều chỉnh và cải thiện các tình huống tiêu cực.
Từ "mitigating" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được thấy trong lĩnh vực Writing và Speaking, đặc biệt khi thảo luận về các biện pháp giảm thiểu rủi ro hoặc tác động tiêu cực. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến môi trường, chính sách công, và y tế, nơi các biện pháp giảm nhẹ tác hại là cần thiết. Sự phổ biến của nó trong các văn bản học thuật cũng cho thấy tính chính xác và hiệu quả của nó trong diễn đạt ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



