Bản dịch của từ Beken trong tiếng Việt
Beken

Beken (Verb)
(chuyển tiếp, lỗi thời) để giao hàng.
The charity aims to beken food to the homeless in Chicago.
Tổ chức từ thiện nhằm cung cấp thực phẩm cho người vô gia cư ở Chicago.
They do not beken clothes to those in need regularly.
Họ không thường xuyên cung cấp quần áo cho những người cần thiết.
Will the city beken support to local shelters this winter?
Thành phố có cung cấp hỗ trợ cho các nơi trú ẩn địa phương mùa đông này không?
(chuyển tiếp, chủ yếu là scotland) cam kết.
They beken to help the community during the festival last year.
Họ đã cam kết giúp đỡ cộng đồng trong lễ hội năm ngoái.
The volunteers did not beken to support the local charity event.
Các tình nguyện viên đã không cam kết hỗ trợ sự kiện từ thiện địa phương.
Did the organization beken to improve social services in the city?
Tổ chức có cam kết cải thiện dịch vụ xã hội trong thành phố không?
(chuyển tiếp, lỗi thời) để cho biết; tiết lộ.
The report will beken the truth about social inequality in America.
Báo cáo sẽ tiết lộ sự thật về bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.
They did not beken their plans for the community project.
Họ đã không tiết lộ kế hoạch cho dự án cộng đồng.
Will the organization beken its financial support for local initiatives?
Tổ chức có tiết lộ hỗ trợ tài chính cho các sáng kiến địa phương không?
Từ "beken" không phải là một từ được công nhận trong từ điển tiếng Anh và không có nghĩa rõ ràng, có thể do sự nhầm lẫn hoặc viết sai của một từ khác. Nếu ngữ cảnh hoặc ý nghĩa cụ thể của từ này được làm rõ hơn, tôi có thể cung cấp thông tin phù hợp hơn. Trong trường hợp không có ngữ cảnh, đề nghị xem xét lại từ này hoặc cung cấp từ khác để có thể thực hiện phân tích.
Từ "beken" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "beacon", có nghĩa là "đèn hải đăng" hoặc "ánh sáng". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, dùng để chỉ những tín hiệu ánh sáng dẫn đường hoặc cảnh báo. Sự kết hợp giữa ánh sáng và dẫn đường phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, biểu thị về sự hướng dẫn, chỉ dẫn trong cả nghĩa đen và nghĩa bóng, từ việc chỉ dẫn đường đi đến ánh sáng của tri thức.
Từ "beken" không phổ biến trong các tài liệu liên quan đến IELTS, vì nó không nằm trong ngữ cảnh học thuật hay thông dụng. Trong tiếng Anh, từ "beken" không có nghĩa rõ ràng, và có thể được coi là một lỗi chính tả hoặc một dạng biên soạn không chuẩn. Trong các tình huống hàng ngày, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh địa phương hoặc cụ thể nào đó, nhưng không đủ để thiết lập tần suất sử dụng trong các bài kiểm tra ngôn ngữ tiêu chuẩn.