Bản dịch của từ Believe in trong tiếng Việt
Believe in
Believe in (Verb)
Many people believe in climate change after seeing recent weather reports.
Nhiều người tin vào biến đổi khí hậu sau khi xem báo cáo thời tiết gần đây.
They do not believe in conspiracy theories about social media.
Họ không tin vào các thuyết âm mưu về mạng xã hội.
Do you believe in the power of community support for social change?
Bạn có tin vào sức mạnh của sự hỗ trợ cộng đồng cho sự thay đổi xã hội không?
Believe in (Phrase)
Có niềm tin hoặc sự tự tin vào một ai đó hoặc một cái gì đó.
To have faith or confidence in someone or something.
Many people believe in social justice for all citizens in America.
Nhiều người tin vào công bằng xã hội cho tất cả công dân ở Mỹ.
They do not believe in the effectiveness of social media campaigns.
Họ không tin vào hiệu quả của các chiến dịch truyền thông xã hội.
Do you believe in the power of community service for social change?
Bạn có tin vào sức mạnh của dịch vụ cộng đồng để thay đổi xã hội không?
Cụm từ "believe in" thường được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả niềm tin vững chắc vào một điều gì đó, thường là một ý tưởng, giá trị, hay một người nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này đồng nghĩa và được sử dụng tương tự nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "believe in" có thể ám chỉ đến niềm tin tôn giáo hay niềm tin vào khả năng của ai đó. Khi phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phiên bản, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng chủ yếu vẫn giống nhau.
Từ "believe" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "credere", có nghĩa là "tin tưởng". Qua thời gian, từ này đã được ghi nhận trong tiếng Anh cổ như "belifan", một từ ghép từ "be-" và "lief", có nghĩa là "mong muốn" hay "yêu thích". Nền tảng nguyên thủy này phản ánh ý thức cá nhân và cảm xúc chủ quan, hiện nay từ "believe" diễn tả hành động tin tưởng vào điều gì đó, thường là không có bằng chứng cụ thể. Sự chuyển biến này cho thấy sự phát triển từ niềm tin cá nhân đến yếu tố tâm linh hay tín ngưỡng trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "believe in" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường bày tỏ quan điểm cá nhân hoặc niềm tin. Trong nội dung hội thoại, nó thường được sử dụng để diễn đạt niềm tin vào một giá trị, ý tưởng hay một khái niệm nào đó. Ngoài IELTS, cụm từ này cũng phổ biến trong văn chương, báo chí và các cuộc thảo luận triết học, thể hiện sự tin tưởng vào điều gì đó vượt ra ngoài thực tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp