Bản dịch của từ Believed trong tiếng Việt
Believed

Believed (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của niềm tin.
Past tense and past participle of believe.
Many people believed in social equality during the 1960s civil rights movement.
Nhiều người đã tin vào sự bình đẳng xã hội trong phong trào dân quyền thập niên 1960.
She did not believe the social media rumors about the celebrity.
Cô ấy không tin vào tin đồn trên mạng xã hội về người nổi tiếng.
Did you believe the statistics about poverty in the recent report?
Bạn có tin vào số liệu về nghèo đói trong báo cáo gần đây không?
Dạng động từ của Believed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Believe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Believed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Believed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Believes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Believing |
Họ từ
Từ "believed" là dạng quá khứ của động từ "believe", mang nghĩa là chấp nhận điều gì đó là đúng mà không cần bằng chứng chắc chắn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ liên quan đến cách viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau; trong tiếng Anh Anh, âm "l" có thể nghe rõ hơn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện niềm tin hoặc sự chấp nhận thông tin.
Từ "believed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "believe", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "glaube". Cấu trúc gốc Latin của từ này là "credere", có nghĩa là "tin tưởng". Sự chuyển tiếp từ "credere" sang "believe" phản ánh sự chuyển biến trong ngữ nghĩa từ việc chỉ đơn thuần là sự chấp nhận thông tin đến việc kết nối với niềm tin cá nhân. Hiện nay, "believed" thể hiện hành động tin tưởng một cách mạnh mẽ và xác thực.
Từ "believed" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt ở phần Đọc và Viết, nơi nó được sử dụng để thể hiện quan điểm hoặc giả định. Trong ngữ cảnh bình thường, từ này thường được dùng trong các tình huống thể hiện niềm tin, ý kiến cá nhân hoặc thông tin được chấp nhận. Từ "believed" thường liên kết với các chủ đề như tôn giáo, triết học hoặc các nghiên cứu xã hội, nơi mà sự thuyết phục và niềm tin đóng vai trò quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



