Bản dịch của từ Bellyband trong tiếng Việt

Bellyband

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bellyband (Noun)

01

Một dải vòng quanh bụng, đặc biệt là dải dùng để buộc ngựa vào trục xe.

A band placed around the belly especially one used to harness a horse to the shafts of a cart.

Ví dụ

The farmer used a bellyband to harness the horse for the cart.

Người nông dân đã sử dụng một dây đai bụng để buộc ngựa vào xe.

They did not have a bellyband for the new horse at the event.

Họ không có dây đai bụng cho con ngựa mới tại sự kiện.

Is the bellyband essential for harnessing a horse in competitions?

Dây đai bụng có cần thiết để buộc ngựa trong các cuộc thi không?

02

Một dải quấn quanh một mặt hàng hàng hóa, đặc biệt là một cuốn sách hoặc tạp chí.

A band wrapped around an item of merchandise especially a book or magazine.

Ví dụ

The bookstore displayed a bellyband on the new novel by John Grisham.

Cửa hàng sách trưng bày một dải băng quanh tiểu thuyết mới của John Grisham.

They did not use a bellyband for the magazine this month.

Họ không sử dụng dải băng cho tạp chí tháng này.

Is the bellyband necessary for the promotional book at the event?

Dải băng có cần thiết cho cuốn sách quảng cáo tại sự kiện không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bellyband cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bellyband

Không có idiom phù hợp