Bản dịch của từ Bellyband trong tiếng Việt
Bellyband

Bellyband (Noun)
Một dải vòng quanh bụng, đặc biệt là dải dùng để buộc ngựa vào trục xe.
A band placed around the belly especially one used to harness a horse to the shafts of a cart.
The farmer used a bellyband to harness the horse for the cart.
Người nông dân đã sử dụng một dây đai bụng để buộc ngựa vào xe.
They did not have a bellyband for the new horse at the event.
Họ không có dây đai bụng cho con ngựa mới tại sự kiện.
Is the bellyband essential for harnessing a horse in competitions?
Dây đai bụng có cần thiết để buộc ngựa trong các cuộc thi không?
Một dải quấn quanh một mặt hàng hàng hóa, đặc biệt là một cuốn sách hoặc tạp chí.
A band wrapped around an item of merchandise especially a book or magazine.
The bookstore displayed a bellyband on the new novel by John Grisham.
Cửa hàng sách trưng bày một dải băng quanh tiểu thuyết mới của John Grisham.
They did not use a bellyband for the magazine this month.
Họ không sử dụng dải băng cho tạp chí tháng này.
Is the bellyband necessary for the promotional book at the event?
Dải băng có cần thiết cho cuốn sách quảng cáo tại sự kiện không?
Từ "bellyband" chỉ một loại dải băng quấn quanh bụng, thường được sử dụng trong lĩnh vực thú y để hỗ trợ cho động vật, đặc biệt trong quá trình chăm sóc y tế hoặc sau phẫu thuật. Từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu và cách phát âm. Trong một số ngữ cảnh, "bellyband" còn có thể chỉ đến một dải băng giúp giữ quần áo ôm sát cơ thể hơn.
Từ "bellyband" có nguồn gốc từ hai thành phần: "belly" từ tiếng Anh cổ "belig", có nghĩa là bụng, và "band", xuất phát từ tiếng Latin "banda", có nghĩa là dải hoặc băng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "bellyband" thường chỉ đến một dải băng quấn quanh bụng, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thời trang hoặc y tế. Sự kết hợp này thể hiện rõ nét sự liên quan giữa hình thức vật lý và chức năng bảo vệ hoặc hỗ trợ, phản ánh cách sử dụng từ trong đời sống hiện nay.
Từ "bellyband" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này chủ yếu liên quan đến thời trang hoặc trang phục của động vật, thường được sử dụng để mô tả một loại dây đai bao quanh vùng bụng. Nó cũng có thể xuất hiện trong ngành công nghiệp may mặc. Trong các tình huống thông thường, "bellyband" thường đề cập đến sản phẩm hỗ trợ sức khỏe cho phụ nữ mang thai hoặc trang phục thoải mái cho động vật nuôi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp