Bản dịch của từ Belvedere trong tiếng Việt
Belvedere

Belvedere (Noun)
The belvedere in the park offers a stunning view of the city.
Căn nhà tầng trên trong công viên cung cấp một cảnh đẹp.
There is no belvedere in this neighborhood for public enjoyment.
Không có căn nhà tầng trên nào ở khu phố này để cảnh quan công cộng.
Is the belvedere a popular spot for tourists to take photos?
Căn nhà tầng trên có phải là điểm phổ biến cho du khách chụp ảnh không?
Họ từ
Từ "belvedere" bắt nguồn từ tiếng Ý, có nghĩa là "nhìn đẹp". Trong tiếng Anh, từ này chỉ một cấu trúc kiến trúc hoặc một địa điểm cho phép ngắm cảnh đẹp từ độ cao, thường là ở nơi cao hơn môi trường xung quanh. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này chủ yếu phổ biến trong ngữ cảnh nghệ thuật, thiết kế cảnh quan hoặc khảo cổ kiến trúc.
Từ "belvedere" có nguồn gốc từ tiếng Ý, được hình thành từ "bel" (đẹp) và "vedere" (nhìn). Xuất phát từ thời kỳ Renaiissence, thuật ngữ này chỉ những điểm nhìn hoặc kiến trúc được thiết kế để tận hưởng cảnh quan thiên nhiên đẹp đẽ. Sự phát triển của từ này thể hiện mối liên hệ giữa vẻ đẹp và tầm nhìn, được áp dụng trong kiến trúc và nghệ thuật, nhằm nhấn mạnh vai trò của không gian trong trải nghiệm thị giác.
Từ "belvedere" xuất hiện ít trong các phần thi IELTS, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh nghệ thuật và kiến trúc. Trong phần nghe, nói và viết, từ này có thể được đề cập đến khi thảo luận về mỹ thuật hay thiết kế không gian. Ngoài ra, trong văn phong văn học và du lịch, "belvedere" thường chỉ các điểm ngắm cảnh, thường là ở những khu vực có phong cảnh thiên nhiên đẹp, khuyến khích sự khám phá và thưởng thức cảnh quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp