Bản dịch của từ Belvedere trong tiếng Việt

Belvedere

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Belvedere (Noun)

ˈbɛl.vəˌdɪr
ˈbɛl.vəˌdɪr
01

Một ngôi nhà mùa hè hoặc phòng trưng bày có mặt thoáng, thường ở tầng thượng, có tầm nhìn đẹp.

A summer house or opensided gallery typically at rooftop level commanding a fine view.

Ví dụ

The belvedere in the park offers a stunning view of the city.

Căn nhà tầng trên trong công viên cung cấp một cảnh đẹp.

There is no belvedere in this neighborhood for public enjoyment.

Không có căn nhà tầng trên nào ở khu phố này để cảnh quan công cộng.

Is the belvedere a popular spot for tourists to take photos?

Căn nhà tầng trên có phải là điểm phổ biến cho du khách chụp ảnh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/belvedere/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Belvedere

Không có idiom phù hợp