Bản dịch của từ Bench press trong tiếng Việt

Bench press

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bench press (Noun)

bɛntʃ pɹɛs
bɛntʃ pɹɛs
01

(cử tạ) bài tập được thực hiện bằng cách đẩy trọng lượng của thanh tạ ra khỏi cơ thể khi nằm trên ghế.

Weightlifting an exercise performed by pressing the weight of a barbell away from ones body while lying on a bench.

Ví dụ

Many people enjoy bench press at the gym for strength training.

Nhiều người thích tập bench press tại phòng gym để rèn sức mạnh.

She does not like bench press because it feels uncomfortable for her.

Cô ấy không thích tập bench press vì nó cảm thấy không thoải mái.

Do you think bench press is effective for building muscle?

Bạn có nghĩ rằng bench press hiệu quả trong việc xây dựng cơ bắp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bench press/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bench press

Không có idiom phù hợp