Bản dịch của từ Bench press trong tiếng Việt
Bench press

Bench press (Noun)
Many people enjoy bench press at the gym for strength training.
Nhiều người thích tập bench press tại phòng gym để rèn sức mạnh.
She does not like bench press because it feels uncomfortable for her.
Cô ấy không thích tập bench press vì nó cảm thấy không thoải mái.
Do you think bench press is effective for building muscle?
Bạn có nghĩ rằng bench press hiệu quả trong việc xây dựng cơ bắp không?
"Bench press" là một thuật ngữ chỉ bài tập thể hình phổ biến nhằm phát triển cơ bắp ngực, vai và tay sau. Bài tập này thực hiện bằng cách nằm ngửa trên ghế băng, nâng tạ từ vị trí gần ngực lên trên đầu. Phiên bản Anh Mỹ và Anh Anh của thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn về cách viết hay nghĩa, nhưng trong phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với người Mỹ.
Từ "bench press" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "bench" bắt nguồn từ từ tiếng Đức cổ "benc", có nghĩa là "ghế dài", và "press" xuất phát từ tiếng Latinh "pressare", có nghĩa là "ấn, đè xuống". Cụm từ này được sử dụng để chỉ một bài tập thể hình, trong đó người tập nằm ngửa trên băng ghế và đẩy tạ lên. Sự kết hợp giữa hai thành phần này phản ánh rõ ràng cách mà bài tập được thực hiện, giữ nguyên nghĩa gốc liên quan đến việc sử dụng băng ghế và lực đè.
"Bench press" là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực thể dục thể thao, đặc biệt trong các bài tập nâng tạ. Trong các thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng trong bốn kỹ năng vì nó chủ yếu liên quan đến một lĩnh vực chuyên biệt. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh thể thao hoặc sức khỏe, thuật ngữ này thường xuất hiện trong bài viết về chế độ tập luyện, dinh dưỡng thể hình, và các cuộc thảo luận về các bài tập nâng cao sức mạnh. Việc hiểu biết về "bench press" có thể giúp những người học tiếng Anh trong việc tham gia vào các hoạt động thể dục thể thao.