Bản dịch của từ Bend the rules trong tiếng Việt
Bend the rules

Bend the rules (Idiom)
Sometimes, bending the rules can lead to unexpected opportunities.
Đôi khi, vi phạm quy tắc có thể dẫn đến cơ hội bất ngờ.
It's important to not bend the rules when it comes to honesty.
Quan trọng là không được vi phạm quy tắc khi nói dối.
Do you think it's acceptable to bend the rules in certain situations?
Bạn nghĩ rằng việc vi phạm quy tắc là chấp nhận được trong một số tình huống không?
Để cho phép các ngoại lệ đối với các quy tắc đã được thiết lập.
To allow for exceptions to the established rules.
Sometimes, it's necessary to bend the rules to help others.
Đôi khi, việc uốn nắn quy tắc là cần thiết để giúp đỡ người khác.
It's not ethical to bend the rules for personal gain.
Việc uốn nắn quy tắc vì lợi ích cá nhân không đạo đức.
Should we bend the rules to accommodate special circumstances?
Chúng ta có nên uốn nắn quy tắc để đáp ứng hoàn cảnh đặc biệt không?
Để điều chỉnh các quy tắc cho phù hợp với một tình huống cụ thể.
To make adjustments to rules to suit a particular situation.
Sometimes, it's necessary to bend the rules to help others.
Đôi khi, việc uốn nắn quy tắc là cần thiết để giúp đỡ người khác.
It's not acceptable to bend the rules for personal gain.
Uốn nắn quy tắc vì lợi ích cá nhân là không chấp nhận được.
Do you think it's ever okay to bend the rules in society?
Bạn có nghĩ rằng việc uốn nắn quy tắc trong xã hội là đúng không?
Cụm từ "bend the rules" ám chỉ hành động điều chỉnh hoặc vi phạm các quy định hoặc quy tắc một cách linh hoạt nhằm đạt được lợi ích cá nhân hoặc hoàn cảnh cụ thể. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức và có thể biểu thị thái độ linh hoạt hoặc sáng tạo. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa.
Cụm từ "bend the rules" có nguồn gốc từ tiếng Anh, biểu trưng cho hành động thay đổi hoặc điều chỉnh các quy tắc trong một hoàn cảnh nhất định. Từ "bend" có nguồn gốc từ tiếng Latin "flectere", có nghĩa là uốn cong, được kết hợp với "rules" bắt nguồn từ tiếng Latin "regula", có nghĩa là quy tắc. Cụm từ này phản ánh tính linh hoạt trong quy trình tuân thủ và vận dụng các quy định trong thực tiễn, thường được hiểu là hành động hợp lý trong một số điều kiện cụ thể.
Cụm từ "bend the rules" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi diễn ra các cuộc thảo luận về sự linh hoạt trong quy định và nguyên tắc. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh xã hội, kinh doanh và giáo dục, để chỉ hành động thay đổi hoặc điều chỉnh các quy tắc hiện hành nhằm phục vụ lợi ích hoặc hoàn cảnh cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp