Bản dịch của từ Benefact trong tiếng Việt
Benefact

Benefact (Noun)
Một người thực hiện một yêu cầu hoặc tài sản, đặc biệt là một tài sản mang lại lợi ích cho một người hoặc tổ chức.
A person who makes a bequest or endowment especially one that benefits a person or institution.
Mr. Smith is a benefact for local schools in our community.
Ông Smith là một người ủng hộ cho các trường học trong cộng đồng.
Many benefacts do not want public recognition for their contributions.
Nhiều người ủng hộ không muốn được công nhận công khai cho đóng góp của họ.
Is there a benefact supporting the new community health center project?
Có một người ủng hộ nào đang hỗ trợ dự án trung tâm sức khỏe cộng đồng mới không?
Benefact (Verb)
Many volunteers benefact the community by organizing food drives every month.
Nhiều tình nguyện viên giúp ích cho cộng đồng bằng cách tổ chức phát thực phẩm mỗi tháng.
They do not benefact society by ignoring important social issues.
Họ không giúp ích cho xã hội bằng cách phớt lờ các vấn đề xã hội quan trọng.
How can we benefact our local community through education programs?
Làm thế nào chúng ta có thể giúp ích cho cộng đồng địa phương thông qua các chương trình giáo dục?
Họ từ
Từ "benefact" (chủ yếu sử dụng ở dạng danh từ "benefactor") chỉ người hỗ trợ tài chính hoặc cung cấp sự trợ giúp cho tổ chức, cá nhân hoặc dự án nào đó. Trong sử dụng, từ này thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự đóng góp và hỗ trợ cho sự phát triển của các hoạt động xã hội hoặc văn hóa. Không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cả cách viết và cách phát âm của từ này, song cách sử dụng từ có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh, chủ yếu trong lĩnh vực từ thiện hay giáo dục.
Từ "benefact" xuất phát từ tiếng Latin "benefactum", trong đó "bene" có nghĩa là "tốt đẹp" và "facere" có nghĩa là "làm". Ý nghĩa của từ này đã phát triển từ việc chỉ hành động tạo ra một điều tốt đến nghĩa rộng hơn là hành động hoặc việc làm mang lại lợi ích cho người khác. Sự kết hợp giữa "bene" và "facere" cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa hành động và kết quả tích cực mà nó đem lại.
Từ "benefact" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh doanh nghiệp và từ thiện, "benefact" thường được đề cập khi bàn về những cá nhân hoặc tổ chức cung cấp hỗ trợ, tài trợ hoặc quyên góp. Thuật ngữ này cũng có thể xuất hiện trong các tài liệu pháp lý liên quan đến người nhận lợi ích. Tuy nhiên, nó không phổ biến như các từ đồng nghĩa như "benefactor".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp