Bản dịch của từ Beneficence trong tiếng Việt
Beneficence
Beneficence (Noun)
Tính cách hoặc hành vi tốt hoặc từ thiện.
Good or charitable character or behavior.
Her beneficence helped many families during the recent flood in Houston.
Sự từ thiện của cô ấy đã giúp nhiều gia đình trong trận lũ gần đây ở Houston.
His beneficence did not reach the homeless community in New York City.
Sự từ thiện của anh ấy không đến được với cộng đồng vô gia cư ở New York.
Is beneficence important in social programs like food banks?
Liệu sự từ thiện có quan trọng trong các chương trình xã hội như ngân hàng thực phẩm không?
Her beneficence helped many families in need during the pandemic.
Hành động từ thiện của cô ấy đã giúp nhiều gia đình trong đại dịch.
His beneficence did not improve the local community's living conditions.
Hành động từ thiện của anh ấy không cải thiện điều kiện sống của cộng đồng địa phương.
Can you describe an example of beneficence in your neighborhood?
Bạn có thể mô tả một ví dụ về hành động từ thiện trong khu phố của bạn không?
Họ từ
Từ "beneficence" chỉ hành động làm điều tốt hoặc mang lại lợi ích cho người khác. Trong ngữ cảnh đạo đức, từ này thường được sử dụng để mô tả nguyên tắc trong y học và nghề nghiệp chăm sóc sức khỏe, nhấn mạnh nghĩa vụ của người hành nghề trong việc cải thiện phúc lợi của bệnh nhân. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "beneficence" được sử dụng giống nhau về mặt viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa và cách sử dụng.
Từ "beneficence" xuất phát từ tiếng Latin "beneficentia", với gốc từ "bene", có nghĩa là "tốt" và "facere", có nghĩa là "làm". Khái niệm này gắn liền với hành động làm điều tốt và cung cấp lợi ích cho người khác. Trong lịch sử, "beneficence" đã được sử dụng trong triết học đạo đức, nhấn mạnh sự cần thiết của lòng tốt và sự hào phóng trong các mối quan hệ xã hội. Ngày nay, từ này được áp dụng rộng rãi trong ngữ cảnh y tế và đạo đức, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chăm sóc và hỗ trợ người khác.
Từ "beneficence" có mức độ sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề như đạo đức và trách nhiệm xã hội. Trong bối cảnh khác, "beneficence" thường xuất hiện trong lĩnh vực y học và nghiên cứu, chỉ hành động làm điều thiện, hỗ trợ và cải thiện phúc lợi cho người khác, đặc biệt trong các thảo luận về đạo đức nghề nghiệp và nghiên cứu sức khỏe cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp