Bản dịch của từ Bereft trong tiếng Việt
Bereft

Bereft (Adjective)
After his wife passed away, he felt completely bereft.
Sau khi vợ ông qua đời, ông cảm thấy hoàn toàn cô đơn.
The bereft family mourned the loss of their loved one.
Gia đình đau buồn vì mất đi người thân yêu của họ.
She was bereft after her best friend moved to another country.
Cô ấy cảm thấy cô đơn sau khi người bạn thân của cô ấy chuyển đến một quốc gia khác.
The bereft family struggled after losing their home in the fire.
Gia đình bị mất gặp khó khăn sau khi mất nhà trong đám cháy.
She felt bereft of friends when she moved to a new city.
Cô cảm thấy thiếu bạn bè khi chuyển đến một thành phố mới.
The orphanage provided support for the bereft children.
Trại mồ côi cung cấp hỗ trợ cho các em nhỏ bị mất.
Dạng tính từ của Bereft (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Bereft Mất | - | - |
Từ "bereft" có nguồn gốc từ tiếng Old English "bereftan", mang nghĩa là bị tước đoạt hoặc mất mát điều gì đó quý giá. Trong văn cảnh hiện đại, từ này thường dùng để chỉ trạng thái cảm xúc của người bị mất mát, đặc biệt là trong trường hợp mất người thân. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "bereft" giữ nghĩa chung và không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay sử dụng, tuy nhiên ở Anh, từ này có thể được áp dụng rộng rãi hơn trong ngữ cảnh văn chương.
Từ "bereft" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ động từ "bereaven", có nghĩa là "tước đoạt" hoặc "làm mất cái gì đó". Cách sử dụng nguyên thuỷ này liên quan đến việc mất mát một cách khổ đau, thường là về mặt cảm xúc hoặc tinh thần. Ngày nay, nghĩa của từ "bereft" đã mở rộng để chỉ sự thiếu thốn hoặc sự cô đơn sau khi mất mát, góp phần hình thành kết nối mạnh mẽ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "bereft" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các bài kiểm tra viết và nói liên quan đến chủ đề mất mát hoặc nỗi đau. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "bereft" thường được sử dụng trong văn học để diễn tả trạng thái trống rỗng về tinh thần hoặc cảm xúc do mất mát, đặc biệt trong tác phẩm tiểu thuyết hoặc thơ ca. Từ này cũng xuất hiện trong các tình huống tâm lý, khi miêu tả những tác động của sự mất mát đối với con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp