Bản dịch của từ Bereft trong tiếng Việt

Bereft

Adjective

Bereft (Adjective)

bɚˈɛft
bɪɹˈɛft
01

(của một người) buồn và cô đơn, đặc biệt là khi ai đó qua đời hoặc ra đi.

(of a person) sad and lonely, especially through someone's death or departure.

Ví dụ

After his wife passed away, he felt completely bereft.

Sau khi vợ ông qua đời, ông cảm thấy hoàn toàn cô đơn.

The bereft family mourned the loss of their loved one.

Gia đình đau buồn vì mất đi người thân yêu của họ.

02

Bị tước đoạt hoặc thiếu (cái gì đó)

Deprived of or lacking (something)

Ví dụ

The bereft family struggled after losing their home in the fire.

Gia đình bị mất gặp khó khăn sau khi mất nhà trong đám cháy.

She felt bereft of friends when she moved to a new city.

Cô cảm thấy thiếu bạn bè khi chuyển đến một thành phố mới.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bereft

Không có idiom phù hợp