Bản dịch của từ Bereft trong tiếng Việt
Bereft
Adjective
Bereft (Adjective)
bɚˈɛft
bɪɹˈɛft
Ví dụ
After his wife passed away, he felt completely bereft.
Sau khi vợ ông qua đời, ông cảm thấy hoàn toàn cô đơn.
The bereft family mourned the loss of their loved one.
Gia đình đau buồn vì mất đi người thân yêu của họ.
Ví dụ
The bereft family struggled after losing their home in the fire.
Gia đình bị mất gặp khó khăn sau khi mất nhà trong đám cháy.
She felt bereft of friends when she moved to a new city.
Cô cảm thấy thiếu bạn bè khi chuyển đến một thành phố mới.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bereft
Không có idiom phù hợp