Bản dịch của từ Berk trong tiếng Việt

Berk

Noun [U/C] Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Berk (Noun)

01

Một từ lăng mạ trong tiếng lóng của anh.

An insult in british slang

Ví dụ

Calling someone a berk can offend them in social settings.

Gọi ai đó là berk có thể làm họ khó chịu trong các tình huống xã hội.

He is not a berk; he is quite intelligent and friendly.

Anh ấy không phải là berk; anh ấy khá thông minh và thân thiện.

Is it appropriate to call someone a berk at a party?

Có phù hợp không khi gọi ai đó là berk tại một bữa tiệc?

02

Một người ngu ngốc hoặc khờ khạo.

A foolish or stupid person

Ví dụ

Some people consider him a berk for his poor social skills.

Một số người coi anh ta là một kẻ ngốc vì kỹ năng xã hội kém.

She is not a berk; she understands social dynamics well.

Cô ấy không phải là một kẻ ngốc; cô ấy hiểu rõ động lực xã hội.

Is he really a berk for arguing at the party?

Liệu anh ta có thực sự là một kẻ ngốc khi tranh cãi ở bữa tiệc không?

Berk (Interjection)

01

Biểu hiện của sự khó chịu hoặc thất vọng.

An expression of annoyance or frustration

Ví dụ

Berk! I can't believe he said that at the party.

Trời ơi! Tôi không thể tin anh ấy đã nói như vậy ở bữa tiệc.

I don't want to hear any more berk from you.

Tôi không muốn nghe thêm bất kỳ điều gì phiền phức từ bạn.

Why did she act like a berk during the meeting?

Tại sao cô ấy lại hành xử như một người phiền phức trong cuộc họp?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/berk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Berk

Không có idiom phù hợp