Bản dịch của từ Bestiary trong tiếng Việt
Bestiary

Bestiary (Noun)
Một luận thuyết mô tả hoặc mang tính giai thoại về nhiều loại động vật, đặc biệt là một tác phẩm thời trung cổ với giọng điệu đạo đức.
A descriptive or anecdotal treatise on various kinds of animal, especially a medieval work with a moralizing tone.
The school library has a bestiary section with ancient animal descriptions.
Thư viện trường có khu vực bestiary với mô tả động vật cổ điển.
Medieval bestiaries often included symbolic meanings for each animal depicted.
Bestiaries thời trung cổ thường bao gồm ý nghĩa tượng trưng cho từng con vật được mô tả.
The bestiary manuscript in the museum showcases intricate illustrations of animals.
Bản thảo bestiary trong bảo tàng trưng bày các hình minh họa phức tạp về động vật.
Họ từ
Bản mô tả bách thú (bestiary) là một tập hợp các văn bản hoặc hình ảnh miêu tả các loài động vật, thường mang tính chất huyền thoại hoặc biểu tượng. Từ bách thú xuất phát từ "bestia" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "động vật". Trong tiếng Anh, từ này giữ nguyên nghĩa nhưng có thể được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, bách thú thường áp dụng trong ngữ cảnh văn hóa và lịch sử như một loại sách bách khoa về động vật, có thể mang ý nghĩa giáo huấn hoặc triết lý.
Từ "bestiary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bestiarium", nghĩa là "sách về thú vật". Thuật ngữ này xuất hiện trong thời Trung Cổ để chỉ những tác phẩm mô tả các loài động vật cũng như các thuộc tính biểu trưng của chúng. Qua thời gian, "bestiary" không chỉ gói gọn trong ý nghĩa sách về động vật mà còn mở rộng để chỉ các tác phẩm mang tính biểu tượng hoặc giả tưởng, phản ánh sự kết nối giữa tự nhiên và trí tưởng tượng của con người.
Từ "bestiary" ít xuất hiện trong 4 phần của kỳ thi IELTS, do tính chất chuyên sâu và hạn chế của nó. Trong phần Đọc, "bestiary" có thể xuất hiện trong các văn bản văn chương hoặc phân tích sinh thái. Trong phần Viết, nó thường không được sử dụng, trừ khi thảo luận về văn học cổ điển. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường dùng trong bối cảnh nghiên cứu về động vật hoặc trong các tác phẩm nghệ thuật mô tả sinh vật huyền bí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất