Bản dịch của từ Bestiary trong tiếng Việt

Bestiary

Noun [U/C]

Bestiary (Noun)

bˈɛstʃiˌɛɹi
bˈɛstʃiˌɛɹi
01

Một luận thuyết mô tả hoặc mang tính giai thoại về nhiều loại động vật, đặc biệt là một tác phẩm thời trung cổ với giọng điệu đạo đức.

A descriptive or anecdotal treatise on various kinds of animal, especially a medieval work with a moralizing tone.

Ví dụ

The school library has a bestiary section with ancient animal descriptions.

Thư viện trường có khu vực bestiary với mô tả động vật cổ điển.

Medieval bestiaries often included symbolic meanings for each animal depicted.

Bestiaries thời trung cổ thường bao gồm ý nghĩa tượng trưng cho từng con vật được mô tả.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bestiary

Không có idiom phù hợp