Bản dịch của từ Bestiary trong tiếng Việt
Bestiary
Bestiary (Noun)
Một luận thuyết mô tả hoặc mang tính giai thoại về nhiều loại động vật, đặc biệt là một tác phẩm thời trung cổ với giọng điệu đạo đức.
A descriptive or anecdotal treatise on various kinds of animal, especially a medieval work with a moralizing tone.
The school library has a bestiary section with ancient animal descriptions.
Thư viện trường có khu vực bestiary với mô tả động vật cổ điển.
Medieval bestiaries often included symbolic meanings for each animal depicted.
Bestiaries thời trung cổ thường bao gồm ý nghĩa tượng trưng cho từng con vật được mô tả.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất