Bản dịch của từ Bestowal trong tiếng Việt
Bestowal
Bestowal (Noun)
The bestowal of awards is common at graduation ceremonies.
Việc trao giải thưởng thường xảy ra trong lễ tốt nghiệp.
He expressed disappointment at the lack of bestowal of recognition.
Anh ấy bày tỏ sự thất vọng về việc thiếu việc công nhận.
Was there a bestowal of honors at the charity event last night?
Có việc trao tặng danh dự tại sự kiện từ thiện tối qua không?
Bestowal (Noun Countable)
She received a bestowal of a scholarship for her academic achievements.
Cô ấy nhận được một món quà học bổng vì thành tích học tập của mình.
The committee decided not to make any bestowal this year.
Ủy ban quyết định không thực hiện bất kỳ việc tặng quà nào trong năm nay.
Did you know who was the recipient of the bestowal?
Bạn có biết ai là người nhận món quà không?
Họ từ
Từ "bestowal" được định nghĩa là sự trao tặng hoặc ban tặng, thường là một món quà, quyền lợi hoặc quyền lực. Từ này thường sử dụng trong bối cảnh chính thức hoặc trang trọng, như trong các nghi thức lễ trao giải hoặc phân phát đặc quyền. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "bestowal" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ ràng về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, sự phổ biến của từ có thể khác nhau tùy theo vùng miền.
Từ "bestowal" có nguồn gốc từ động từ "bestow", bắt nguồn từ tiếng Anh Trung "bestowen", có nghĩa là "để đặt vào" hay "để cung cấp". Hệ từ Latin "instere" có nghĩa là "để đặt", cũng đã góp phần hình thành nghĩa này. Lịch sử từ này cho thấy hành động tặng hoặc trao tặng một món quà hoặc đặc ân. Ngày nay, "bestowal" thường được sử dụng trong ngữ cảnh trao tặng danh hiệu hoặc quyền lợi, phản ánh sự trân trọng và quý giá trong việc trao quyền hoặc tài sản.
Từ "bestowal" là một thuật ngữ ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này ít xuất hiện do ngữ cảnh chủ yếu liên quan đến hành động trao tặng, mà thường được miêu tả bằng những từ đơn giản hơn. Trong phần Nói và Viết, tuy có thể được sử dụng trong các chủ đề như quà tặng hoặc sự công nhận, nhưng nó không phải là từ thường gặp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này chủ yếu xuất hiện trong văn học, diễn văn chính thức hoặc thảo luận về các lễ hội, phần thưởng, và những điều cao quý được trao tặng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp