Bản dịch của từ Bestowal trong tiếng Việt

Bestowal

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bestowal (Noun)

01

Hành động đưa cái gì đó cho ai đó, đặc biệt là trong một buổi lễ trang trọng.

The act of giving something to someone especially as a formal ceremony.

Ví dụ

The bestowal of awards is common at graduation ceremonies.

Việc trao giải thưởng thường xảy ra trong lễ tốt nghiệp.

He expressed disappointment at the lack of bestowal of recognition.

Anh ấy bày tỏ sự thất vọng về việc thiếu việc công nhận.

Was there a bestowal of honors at the charity event last night?

Có việc trao tặng danh dự tại sự kiện từ thiện tối qua không?

Bestowal (Noun Countable)

01

Một món quà hoặc một hành động trao tặng mang tính trang trọng hoặc chính thức.

A gift or an act of giving that is formal or official.

Ví dụ

She received a bestowal of a scholarship for her academic achievements.

Cô ấy nhận được một món quà học bổng vì thành tích học tập của mình.

The committee decided not to make any bestowal this year.

Ủy ban quyết định không thực hiện bất kỳ việc tặng quà nào trong năm nay.

Did you know who was the recipient of the bestowal?

Bạn có biết ai là người nhận món quà không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bestowal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bestowal

Không có idiom phù hợp