Bản dịch của từ Beta blocker trong tiếng Việt

Beta blocker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beta blocker (Noun)

bˈeɪtə blˈɑkɚ
bˈeɪtə blˈɑkɚ
01

(dược học) thuốc phong bế, một trong những loại thuốc dùng để điều trị chứng tăng huyết áp và kiểm soát nhịp tim.

Pharmacology a blocking agent one of a class of drugs used to treat hypertension and control the rate at which the heart beats.

Ví dụ

Many patients use beta blockers to manage their high blood pressure effectively.

Nhiều bệnh nhân sử dụng beta blocker để quản lý huyết áp cao hiệu quả.

Not all doctors prescribe beta blockers for patients with anxiety disorders.

Không phải tất cả bác sĩ đều kê đơn beta blocker cho bệnh nhân rối loạn lo âu.

Do beta blockers help reduce stress during public speaking events?

Beta blocker có giúp giảm căng thẳng trong các sự kiện nói trước công chúng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beta blocker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beta blocker

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.