Bản dịch của từ Biannually trong tiếng Việt
Biannually

Biannually (Adverb)
Diễn ra hai năm một lần, hai năm một lần.
Taking place every two years biennially.
The festival occurs biannually, attracting thousands of visitors each time.
Lễ hội diễn ra hai năm một lần, thu hút hàng nghìn du khách mỗi lần.
The charity event does not happen biannually; it is annual instead.
Sự kiện từ thiện không diễn ra hai năm một lần; nó diễn ra hàng năm.
Does the community meeting occur biannually or annually for better planning?
Cuộc họp cộng đồng diễn ra hai năm một lần hay hàng năm để lập kế hoạch tốt hơn?
The community meeting occurs biannually in June and December.
Cuộc họp cộng đồng diễn ra hai lần một năm vào tháng Sáu và tháng Mười Hai.
The local charity does not organize events biannually anymore.
Tổ chức từ thiện địa phương không tổ chức sự kiện hai lần một năm nữa.
Does the city host festivals biannually for cultural awareness?
Thành phố có tổ chức lễ hội hai lần một năm để nâng cao nhận thức văn hóa không?
Dạng trạng từ của Biannually (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Biannually 6 tháng một lần | - | - |
Họ từ
Từ "biannually" có nghĩa là xảy ra hai lần một năm, tương đương với khoảng 6 tháng một lần. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cần phân biệt với từ "biennially", dùng để chỉ sự kiện diễn ra mỗi hai năm. Trong sử dụng, "biannually" thường được áp dụng trong ngữ cảnh kinh doanh và xuất bản.
Từ "biannually" xuất phát từ tiền tố "bi-" mang nghĩa là "hai" và từ gốc "annus" trong tiếng Latin có nghĩa là "năm". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các sự kiện xảy ra hai lần trong một năm. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này thể hiện rõ ràng qua cách mà nó mô tả tần suất định kỳ, phản ánh tính chất chu kỳ của các hoạt động trong thời gian nhất định.
Thuật ngữ "biannually" được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về kế hoạch hoặc sự kiện định kỳ. Tần suất xuất hiện của từ này trong các văn bản học thuật và báo cáo kinh doanh cũng đáng kể, thể hiện tần suất xảy ra hai lần mỗi năm. "Biannually" thường liên quan đến các tình huống như hội nghị, báo cáo tài chính hoặc kiểm tra định kỳ.