Bản dịch của từ Biannually trong tiếng Việt

Biannually

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biannually (Adverb)

baɪˈænjulli
baɪˈænjulli
01

Diễn ra hai năm một lần, hai năm một lần.

Taking place every two years biennially.

Ví dụ

The festival occurs biannually, attracting thousands of visitors each time.

Lễ hội diễn ra hai năm một lần, thu hút hàng nghìn du khách mỗi lần.

The charity event does not happen biannually; it is annual instead.

Sự kiện từ thiện không diễn ra hai năm một lần; nó diễn ra hàng năm.

Does the community meeting occur biannually or annually for better planning?

Cuộc họp cộng đồng diễn ra hai năm một lần hay hàng năm để lập kế hoạch tốt hơn?

02

Diễn ra hai lần mỗi năm, nửa năm một lần.

Taking place twice per year semiannually.

Ví dụ

The community meeting occurs biannually in June and December.

Cuộc họp cộng đồng diễn ra hai lần một năm vào tháng Sáu và tháng Mười Hai.

The local charity does not organize events biannually anymore.

Tổ chức từ thiện địa phương không tổ chức sự kiện hai lần một năm nữa.

Does the city host festivals biannually for cultural awareness?

Thành phố có tổ chức lễ hội hai lần một năm để nâng cao nhận thức văn hóa không?

Dạng trạng từ của Biannually (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Biannually

6 tháng một lần

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/biannually/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biannually

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.