Bản dịch của từ Bifocal trong tiếng Việt

Bifocal

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bifocal (Adjective)

baɪfˈoʊkl
bˈaɪfoʊkl
01

Biểu thị một thấu kính có hai phần, mỗi phần có tiêu cự khác nhau, một phần cho tầm nhìn xa và một phần cho tầm nhìn gần.

Denoting a lens having two parts each with a different focal length one for distant vision and one for near vision.

Ví dụ

Bifocal glasses are helpful for people with both near and far vision problems.

Kính đa tiêu cự hữu ích cho những người có vấn đề về thị lực gần và xa.

Not everyone finds bifocal lenses comfortable to wear all day.

Không phải ai cũng thấy ống kính đa tiêu cự thoải mái khi đeo cả ngày.

Are bifocal contacts suitable for individuals who have astigmatism as well?

Liệu kính áp tròng đa tiêu cự có phù hợp với những người có cả thị lực xước không?

Bifocal (Noun)

baɪfˈoʊkl
bˈaɪfoʊkl
01

Một cặp kính có thấu kính hai tròng.

A pair of glasses with bifocal lenses.

Ví dụ

She wore bifocal glasses to read and drive.

Cô ấy đeo kính đa tiêu cự để đọc và lái xe.

He didn't like the bifocal lenses in his new glasses.

Anh ấy không thích các thấu kính đa tiêu cự trong cặp kính mới của mình.

Did you find it helpful to wear bifocal glasses for IELTS?

Bạn có thấy việc đeo kính đa tiêu cự hữu ích cho IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bifocal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bifocal

Không có idiom phù hợp